XALIS 9400U1 | JM Concept Vietnam

Thiết bị XALIS 9400U1 của JM Concept Vietnam là một giải pháp đo. Lường và chuyển đổi tín hiệu tiên tiến, được thiết kế để cung cấp hiệu suất ổn định. Và chính xác trong các ứng dụng công nghiệp. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này giúp tối ưu. Hóa quá trình điều khiển và giám sát hệ thống một cách hiệu quả.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA XALIS 9400U1 | JM CONCEPT VIETNAM
- Chính xác cao: Cung cấp độ chính xác tối ưu trong đo lường và chuyển đổi tín hiệu.
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Giúp dễ dàng lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau.
- Tích hợp đa dạng giao thức kết nối: Hỗ trợ nhiều chuẩn truyền thông công nghiệp, đảm bảo khả năng tương thích cao.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động hiệu quả với mức tiêu thụ điện năng thấp, giúp giảm chi phí vận hành.
- Bền bỉ, hoạt động ổn định: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, có khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt.
ỨNG DỤNG
Thiết bị XALIS 9400U1 của JM Concept Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa công nghiệp: Giúp giám sát và điều khiển tín hiệu trong các hệ thống sản xuất.
- Điều khiển quy trình: Hỗ trợ chuyển đổi tín hiệu chính xác cho các hệ thống đo lường.
- Năng lượng và môi trường: Ứng dụng trong các trạm điện, hệ thống xử lý nước và giám sát năng lượng.
- Hệ thống đo lường và giám sát: Sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XALIS 9400U1 | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | XALIS 9400U1 |
Nhà sản xuất | JM Concept |
Dải đo | Tùy theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức công nghiệp |
Ứng dụng | Tự động hóa, đo lường, điều khiển quy trình, năng lượng |
Với những tính năng nổi bật và hiệu suất vượt trội, XALIS 9400U1 của. JM Concept Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống đo lường. Và chuyển đổi tín hiệu trong môi trường công nghiệp.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.