WF151200 | Celduc Vietnam

WF151200 là một thiết bị rơ-le trạng thái rắn (Solid State Relay – SSR) được sản xuất bởi Celduc, một thương hiệu nổi tiếng đến từ Pháp, chuyên về giải pháp điều khiển tự động hóa. Tại Vietnam, WF151200 đang được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao và độ tin cậy lâu dài. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những môi trường vận hành khắt khe, nơi mà khả năng cách ly tốt và độ bền điện tử là những yếu tố tiên quyết.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA WF151200 | CELDUC VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trên DIN rail hoặc trong các tủ điều khiển.
-
Dòng tải lên đến 50A, hoạt động ổn định dưới điện áp cao và môi trường khắc nghiệt.
-
Khả năng cách ly quang học, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống điều khiển và người sử dụng.
-
Không phát sinh tia hồ quang như rơ-le cơ, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
-
Hiệu suất hoạt động ổn định, giảm thiểu hao tổn năng lượng và hiện tượng sinh nhiệt.
-
Thích hợp với điều khiển tín hiệu đầu vào DC, thuận tiện cho hệ thống tự động hóa sử dụng PLC.
ỨNG DỤNG
WF151200 | Celduc Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
-
Tự động hóa máy móc: Điều khiển động cơ, gia nhiệt, hoặc hệ thống điều hòa công nghiệp.
-
Hệ thống HVAC: Quản lý nhiệt độ và điều hòa không khí trong nhà máy, tòa nhà.
-
Ngành bao bì và đóng gói: Điều khiển máy ép, máy cắt và các thiết bị tốc độ cao.
-
Thiết bị y tế và sản xuất dược phẩm: Yêu cầu cao về độ chính xác và an toàn điện.
-
Ngành nhựa và cao su: Dùng để kiểm soát hệ thống gia nhiệt và khuôn ép.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA WF151200 | CELDUC VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | WF151200 |
Hãng sản xuất | Celduc |
Xuất xứ | Pháp |
Điện áp tải | 24 – 280 VAC |
Dòng tải tối đa | 50 A |
Tín hiệu điều khiển đầu vào | 4 – 32 VDC |
Kiểu điều khiển | ON-OFF |
Loại gắn | Gắn trên đế (panel mount) hoặc DIN |
Cách ly điều khiển | Quang điện (Opto-isolated) |
Dải nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +70°C |
Tuổi thọ hoạt động | > 100 triệu lần bật/tắt |
Celduc Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.