UHLIS 3030MUX | JM Concept Vietnam

Thiết bị UHLIS 3030MUX của JM Concept Vietnam là một giải pháp tiên tiến. Trong lĩnh vực đo lường và điều khiển tín hiệu. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này giúp tối ưu hóa quy trình giám sát và thu thập dữ liệu. Đảm bảo độ chính xác cao trong các ứng dụng công nghiệp.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA UHLIS 3030MUX | JM CONCEPT VIETNAM
- Hiệu suất cao: Cung cấp khả năng xử lý tín hiệu nhanh chóng, chính xác.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp tương thích với nhiều hệ thống đo lường và điều khiển tự động.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động với mức tiêu thụ điện năng thấp, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị UHLIS 3030MUX được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Tự động hóa công nghiệp: Giám sát và điều khiển các hệ thống sản xuất.
- Hệ thống SCADA: Thu thập và truyền tín hiệu trong hệ thống điều khiển từ xa.
- Điện lực: Giám sát thông số điện và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
- Dầu khí: Theo dõi và kiểm soát dữ liệu trong môi trường khắc nghiệt.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA UHLIS 3030MUX | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | UHLIS 3030MUX |
Nhà sản xuất | JM Concept Vietnam |
Chức năng chính | Đo lường và xử lý tín hiệu |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, SCADA, điện lực, dầu khí |
Với những ưu điểm vượt trội, UHLIS 3030MUX | JM Concept. Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đo lường và điều khiển hiện đại. Đảm bảo hiệu suất cao và độ tin cậy tối đa.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.