STD720-E1AS4AS-1-C-AHD-11C-B-11A6-F1-0000 | Honeywell Vietnam

Thiết bị STD720-E1AS4AS-1-C-AHD-11C-B-11A6-F1-0000 | Honeywell Vietnam là một trong những dòng cảm biến áp suất thông minh thuộc series SmartLine của Honeywell. Với khả năng đo chính xác, độ ổn định lâu dài và khả năng tích hợp cao, sản phẩm này đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp tự động hóa và điều khiển quy trình.
Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ cùng công nghệ tiên tiến giúp thiết bị phù hợp với nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu độ tin cậy cao và hiệu suất tối ưu.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA STD720-E1AS4AS-1-C-AHD-11C-B-11A6-F1-0000 | HONEYWELL VIETNAM
-
Hiệu suất vượt trội: Thiết bị cho độ chính xác cao lên tới ±0.0375%. URL và ổn định trong thời gian dài, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
-
Tích hợp mạnh mẽ: Hỗ trợ giao thức HART cho phép. Giám sát, cấu hình và chuẩn đoán từ xa một cách dễ dàng.
-
Độ bền công nghiệp: Vỏ ngoài được chế tạo từ vật liệu. Chống ăn mòn, giúp thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ và áp suất cao.
-
Giao diện người dùng trực quan: Màn hình LCD hiển thị rõ ràng. Các nút bấm thao tác thuận tiện cho việc cài đặt và giám sát tại chỗ.
-
Dễ dàng bảo trì: Thiết kế module hóa giúp giảm thời gian. Dừng máy khi thay thế hoặc kiểm tra thiết bị.
ỨNG DỤNG
Thiết bị Honeywell Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Công nghiệp hóa dầu và khí: Đo và kiểm soát áp suất. Trong các đường ống, bồn chứa và hệ thống xử lý.
-
Nhà máy nhiệt điện, thủy điện: Kiểm soát áp suất trong hệ thống lò hơi và turbine.
-
Thực phẩm & dược phẩm: Đảm bảo áp suất ổn định. Trong quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn an toàn.
-
Ngành nước và xử lý nước thải: Giám sát áp suất. Trong hệ thống cấp và xử lý nước.
-
Tự động hóa tòa nhà: Điều khiển áp suất trong hệ thống HVAC và phòng sạch.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA STD720-E1AS4AS-1-C-AHD-11C-B-11A6-F1-0000 | HONEYWELL VIETNAM
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Hãng sản xuất | Honeywell |
Dải đo áp suất | Tùy chọn (tùy cấu hình, thường từ 0 – 2000 psi) |
Sai số | ±0.0375% URL |
Giao tiếp | HART |
Nguồn cấp | 11.9 – 45 VDC |
Màn hình hiển thị | LCD, 2 dòng |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ, phủ epoxy chống ăn mòn |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +85°C |
Cấp bảo vệ | IP66 / IP67 |
Tiêu chuẩn an toàn | SIL2, ATEX, IECEx tùy cấu hình |
Honeywell Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
Xem thêm sản phẩm: Leuze
Xem thêm Hãng: Leuze
Xem thêm Hãng: Tại đây
Xem thêm hãng: tại đây
C7061A 1503 |
Code: SZR-MY4-N1 |
ML7421B1023E |
M100-BO |
C7027A 1023 |
SZR-LY2-N1-AC220V |
XF821A |
DC3501-0E-1000-100-10000-E0-0 |
BZ-2RW822-A2-J |
1LS-J28 |
LKS 210-10 |
2106-B-1401 |
T6818DP08 |
C7035A-1023 |
C7027A1049 |
S1854061 |
GCP32A-15A-AX |
STT850-S-0-C-DHB-11C-B-31A0-F5,F1 |
Salisbury Stick-Static Discharge 42 6′ CBL 20817 |
BW MCXL-XWHM-Y-NA |
SZL-WLC-CL3 |
SZL-WLC-AL3 |
BZ-2RW0309-T4-J |
C7027A 1072 |
200-582-200-013 |
V5832B2109 |
FSL100-IR3 |
SZR-MY4-N1 220 VAC |
part no:SNU2SPF1830077 model: 1018S-PF |
C6097A2410 |
1018S-PF |
ML7421A1032 E |
D06F-1 1/2-A |
SPXCDXSO1SS |
TP-ZSBHM2-100 |
FSC 24 vdc to 5 vdc/12 A |
E121-3/8A |
900A01-0102 |
261A1812P012 |
51ML1 1245 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.