SRS50-HUA0-K21 | Sick Vietnam

SRS50-HUA0-K21 | Sick Vietnam là thiết bị encoder quay tuyệt đối, được sản xuất bởi thương hiệu danh tiếng SICK – chuyên về công nghệ cảm biến và tự động hóa công nghiệp. Thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường chính xác vị trí, tốc độ và hướng quay trong các hệ thống điều khiển hiện đại.
Với thiết kế nhỏ gọn nhưng hiệu năng mạnh mẽ, SRS50-HUA0-K21 | Sick Vietnam phù. Hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao, tính ổn định. Lâu dài và khả năng hoạt động linh hoạt trong môi trường khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SRS50-HUA0-K21 | SICK VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn: Với đường kính chỉ 50 mm, dễ. Dàng tích hợp vào các hệ thống có không gian hạn chế.
-
Giao tiếp SSI hiện đại: Cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và chính xác đến bộ điều khiển trung tâm.
-
Độ phân giải cao: Lên đến 13 bit đơn vòng, mang lại khả năng đo lường chính xác từng chuyển động nhỏ nhất.
-
Cấu tạo bền bỉ: Vỏ kim loại chắc chắn, trục rắn đường. Kính 10 mm và chuẩn bảo vệ IP65 giúp thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường bụi bẩn hoặc ẩm ướt.
-
Linh hoạt trong lắp đặt: Hướng cáp kết nối có thể thay đổi, giúp tối ưu hóa không gian lắp đặt và bảo trì.
ỨNG DỤNG
SRS50-HUA0-K21 | Sick Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
-
Tự động hóa nhà máy: Giám sát và điều khiển vị trí. Trục trong hệ thống robot, băng tải, và máy CNC.
-
Ngành đóng gói: Đo lường chính xác vị trí trục quay. Trong máy dán nhãn hoặc máy đóng gói tốc độ cao.
-
Ngành in ấn: Kiểm soát chuyển động cuộn giấy và đồng bộ hóa các bước in.
-
Ngành dệt may: Đảm bảo độ chính xác khi kiểm soát lực căng sợi và vị trí quay.
-
Thang máy, băng tải và thiết bị nâng hạ: Đo vị trí trục. Quay để điều khiển độ cao và tốc độ chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SRS50-HUA0-K21 | SICK VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | SRS50-HUA0-K21 |
Hãng sản xuất | SICK |
Đường kính vỏ | 50 mm |
Kiểu trục | Trục rắn 10 mm |
Chuẩn giao tiếp | SSI |
Độ phân giải | 8192 bước (13 bit) |
Dải nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +85°C |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Điện áp cung cấp | 4.5 – 32 VDC |
Đầu nối | Cáp 1.5 m |
Tần số đáp ứng | Tối đa 1 MHz |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.