SLAMF64S4DAA0Y2A2A5EBAB | Brooks Instrument Vietnam

Thiết bị SLAMF64S4DAA0Y2A2A5EBAB | Brooks Instrument Vietnam là dòng lưu lượng kế khối lượng (mass flow controller/meter) chất lượng cao, được sản xuất bởi thương hiệu nổi tiếng Brooks Instrument. Với độ chính xác cao, thiết kế bền bỉ và khả năng tương thích linh hoạt, thiết bị này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu kiểm soát lưu lượng khí nghiêm ngặt.
Sản phẩm được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam thông qua. Các đại lý uy tín, đảm bảo chất lượng và hiệu suất ổn định trong quá trình sử dụng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SLAMF64S4DAA0Y2A2A5EBAB | BROOKS INSTRUMENT VIETNAM
-
Thiết kế chống nhiễu, phù hợp với môi trường có nhiều rung động và áp suất thay đổi.
-
Hỗ trợ hiệu chuẩn đa khí (multi-gas, multi-range), giúp dễ dàng chuyển đổi giữa các loại khí khác nhau.
-
Độ chính xác đo lường cao, với sai số rất nhỏ, đáp ứng. Yêu cầu khắt khe trong ngành bán dẫn và công nghệ cao.
-
Giao tiếp số chuẩn công nghiệp như DeviceNet, Profibus. EtherCAT, phù hợp với các hệ thống điều khiển tự động hiện đại.
-
Vỏ ngoài chắc chắn, đạt chuẩn IP bảo vệ tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp vào hệ thống sản xuất hiện tại.
ỨNG DỤNG
Thiết bị SLAMF64S4DAA0Y2A2A5EBAB | Brooks Instrument Vietnam được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như:
-
Ngành sản xuất chất bán dẫn (semiconductor) và vi điện tử.
-
Công nghiệp dược phẩm và công nghệ sinh học (biotech).
-
Các hệ thống phân tích khí và thí nghiệm trong phòng lab.
-
Ngành năng lượng tái tạo và sản xuất pin.
-
Hệ thống kiểm soát khí công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong sản xuất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SLAMF64S4DAA0Y2A2A5EBAB | BROOKS INSTRUMENT VIETNAM
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | SLAMF64S4DAA0Y2A2A5EBAB |
Hãng sản xuất | Brooks Instrument |
Loại thiết bị | Lưu lượng kế khối lượng (Mass Flow Controller) |
Phạm vi đo | Tùy chọn theo yêu cầu, thường từ sccm đến slpm |
Độ chính xác | ±1% F.S hoặc tốt hơn tùy model |
Tín hiệu đầu ra | Analog/Digital (DeviceNet, Profibus, EtherCAT, v.v.) |
Hiệu chuẩn đa khí | Có (Multi-gas, Multi-range) |
Vật liệu tiếp xúc khí | Thép không gỉ hoặc tùy chọn đặc biệt |
Áp suất vận hành tối đa | Lên tới 1500 psi tùy model |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +70°C |
Chuẩn bảo vệ | IP40 / IP65 tùy phiên bản |
Ứng dụng | Semiconductor, dược phẩm, phân tích khí, phòng thí nghiệm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.