SLA5853S2DAB2B2A1 | Brooks Instrument Vietnam

SLA5853S2DAB2B2A1 | Brooks Instrument Vietnam là một dòng thiết bị điều khiển lưu lượng khối lượng (Mass Flow Controller) được thiết kế với độ chính xác cao và khả năng vận hành ổn định.
Sản phẩm thuộc dòng SLA5800 Series nổi tiếng của Brooks Instrument – thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực đo lường và điều khiển lưu lượng khí.
Thiết bị được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi sự chính xác cao về lưu lượng như bán dẫn, y tế, năng lượng và sản xuất điện tử.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SLA5853S2DAB2B2A1 | BROOKS INSTRUMENT VIETNAM
-
Hiệu suất vượt trội: SLA5853S2DAB2B2A1 có khả năng kiểm soát. Lưu lượng với sai số cực thấp, đảm bảo tính ổn định lâu dài trong quá trình vận hành.
-
Cảm biến nhiệt độ tích hợp: Tối ưu việc đo và điều khiển, giúp. Thiết bị phản hồi nhanh chóng với sự thay đổi của môi trường.
-
Tích hợp giao thức kỹ thuật số: Hỗ trợ các giao thức như. DeviceNet™, Profibus®, EtherCAT®, phù hợp cho môi trường tự động hóa hiện đại.
-
Thiết kế bền bỉ: Vỏ ngoài chắc chắn, khả năng chống ăn. òn và chịu được điều kiện vận hành khắc nghiệt.
-
Hiệu chuẩn dễ dàng: Thiết bị hỗ trợ hiệu chuẩn tại chỗ, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí bảo trì.
ỨNG DỤNG
SLA5853S2DAB2B2A1 | Brooks Instrument Vietnam được ứng dụng trong:
-
Ngành sản xuất bán dẫn: Điều khiển lưu lượng khí cực kỳ chính xác trong buồng chân không.
-
Y tế và dược phẩm: Kiểm soát khí vô trùng và lưu lượng khí y tế.
-
Năng lượng sạch: Dùng trong các hệ thống sản xuất. Pin nhiên liệu và năng lượng tái tạo.
-
Thiết bị nghiên cứu và phòng thí nghiệm: Hỗ trợ các phép thử nghiệm cần độ chính xác cao.
-
Công nghiệp hóa chất và chế biến: Điều khiển dòng. Khí trong các quy trình phản ứng và chiết tách.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SLA5853S2DAB2B2A1 | BROOKS INSTRUMENT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | SLA5853S2DAB2B2A1 |
Dải lưu lượng | 0–50 sccm đến 0–250 slpm (tùy chọn) |
Sai số | ±1.0% của giá trị đọc (hoặc tốt hơn) |
Tín hiệu ngõ ra | Analog (0–5V, 4–20mA), Digital (EtherCAT, DeviceNet…) |
Áp suất làm việc tối đa | 150 psi |
Vật liệu tiếp xúc khí | Thép không gỉ 316L |
Kết nối | 1/4″ Swagelok hoặc theo yêu cầu |
Giao diện hiệu chuẩn | Từ xa hoặc tại chỗ |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 50°C |
Nguồn cung cấp | 24VDC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.