PRK 46B/4.82-S12 | Leuze Vietnam

PRK 46B/4.82-S12 | Leuze Vietnam là cảm biến quang điện dạng phản xạ nổi bật với độ chính xác và độ tin cậy cao trong các môi trường công nghiệp khắt khe. Thiết bị được thiết kế để phát hiện vật thể với hiệu suất ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa yêu cầu tốc độ và độ chính xác cao.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA PRK 46B/4.82-S12 | LEUZE VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp.
-
Khoảng cách phát hiện tối đa lên đến 6m (khi dùng với gương phản xạ).
-
Chống nhiễu ánh sáng bên ngoài, giúp hoạt động ổn định trong môi trường có ánh sáng mạnh.
-
Tích hợp bộ lọc chống nhiễu tiên tiến, giúp giảm thiểu lỗi phát hiện.
-
Đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động rõ ràng, dễ quan sát.
-
Độ trễ phản hồi thấp, phù hợp với các dây chuyền sản xuất tốc độ cao.
ỨNG DỤNG
Thiết bị PRK 46B/4.82-S12 | Leuze Vietnam được sử dụng rộng rãi trong:
-
Các dây chuyền đóng gói và tự động hóa công nghiệp.
-
Ngành thực phẩm và đồ uống với yêu cầu kiểm soát chính xác.
-
Nhà máy sản xuất linh kiện điện tử.
-
Ứng dụng trong hệ thống phân loại sản phẩm và băng chuyền vận chuyển.
-
Các hệ thống điều khiển cửa tự động hoặc thiết bị an ninh.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PRK 46B/4.82-S12 | LEUZE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | PRK 46B/4.82-S12 |
Loại cảm biến | Cảm biến quang điện phản xạ |
Khoảng cách phát hiện | Tối đa 6m (với gương phản xạ) |
Điện áp hoạt động | 10–30 V DC |
Dòng tiêu thụ | < 30 mA |
Ngõ ra | PNP, NO/NC |
Độ trễ phản hồi | < 1 ms |
Nhiệt độ làm việc | -25°C đến +60°C |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Kích thước | 50 x 18 x 50 mm (dài x rộng x cao) |
Hãng sản xuất | Leuze |
Xuất xứ | Đức |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
MLC310T90-1650 |
MLC310R90-1650 |
IS 212MM/4NO-4N0 9 ( 50109668 ) |
PRK3CA34TM8 |
RT6184200S12 |
50105153 ‘ |
AMS 304I 120 |
50105153 |
RT 618/4-200-S12 |
PRK3C.A3/4T-M8 |
MLC310R90-1650 + MLC310T90-1650 |
LVSR 424/P-203-S8…. |
HT25C.XL/4P-200-M12 . |
PRK 96M/A-3410-44 . |
50128784; DCR 202i FIX-F1-102-R3 |
BCB G30 H25 L005 |
BCB G40 H47 L050 |
BPS 3048i SM 100 |
50108533 |
50129381 |
VDB 12B/6N |
PRK3C.A3/6T-M8 |
IS212 MM/2NO – 6E0 |
VDB 112B/6.2N |
VDB 112B/6.2N ,., |
VDB 112B/6P”” |
DB 112 UP.1-20,2500 |
DB 112 UP.1-20,2500 ,, |
IS 122PP/4NC-5E0 (50130023) |
PRK25C.A2/6G-200-M12 |
HT46CI/4P-M12 |
PRK46C.1/4P-M12 |
KD U-M12-5W-V1-050 |
HT3C.S/4P-200-M12 ( 50129381) |
MLDSET-M1-1300T |
PRKL 8/24.91 |
IGSU14E/1WT.3-M12; 50142872 |
PRK96M/P-1838-41 ( 50080760 ) |
PRK3LT3/4T-M8 (50133644) |
PRK18B.T2/4P-M12 (50117363) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.