MX2-1000N | NIDEC SHIMPO Vietnam

Thiết bị MX2-1000N đến từ thương hiệu NIDEC SHIMPO Vietnam là một công cụ đo lực mô-men xoắn chính xác cao, được thiết kế chuyên biệt để phục vụ cho các nhu cầu kiểm tra chất lượng trong sản xuất và nghiên cứu. Với khả năng đo lực xoắn lên đến 1000N·cm, thiết bị này mang đến độ tin cậy và hiệu quả vượt trội cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác khắt khe.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MX2-1000N | NIDEC SHIMPO VIETNAM
-
Độ chính xác cao: MX2-1000N có khả năng đo lực xoắn với sai số thấp, đảm bảo độ tin cậy trong từng phép đo.
-
Màn hình hiển thị kỹ thuật số: Giao diện người dùng thân thiện với màn hình. LCD lớn giúp dễ dàng quan sát và điều chỉnh các thông số.
-
Chế độ đo đa dạng: Hỗ trợ nhiều chế độ đo như Peak, Real-time và. First Peak để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Thiết bị được cấu tạo từ vật liệu bền bỉ. Thích hợp sử dụng trong môi trường công nghiệp khắt khe.
-
Tích hợp cổng kết nối dữ liệu: Hỗ trợ xuất dữ liệu ra máy tính để phân tích và lưu trữ dễ dàng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị MX2-1000N | NIDEC SHIMPO Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là:
-
Ngành sản xuất công nghiệp: Đo và kiểm tra lực vặn của nắp chai, vít, linh kiện cơ khí.
-
Ngành điện tử và điện gia dụng: Đánh giá độ siết của các bộ phận điện tử để đảm bảo an toàn và hiệu suất.
-
Phòng kiểm định chất lượng: Được sử dụng để kiểm tra độ bền, độ. Chắc chắn của các sản phẩm theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
-
R&D – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm: Hỗ trợ kỹ sư và nhà thiết. Kế đánh giá hiệu suất lực xoắn trong quá trình thử nghiệm sản phẩm mới.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MX2-1000N | NIDEC SHIMPO VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | MX2-1000N |
Hãng sản xuất | NIDEC SHIMPO |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Dải đo lực mô-men xoắn | 0 – 1000 N·cm |
Đơn vị đo | N·cm, kgf·cm, lbf·in |
Độ chính xác | ±0.5% F.S. |
Màn hình | LCD kỹ thuật số |
Nguồn điện | AC adapter hoặc pin sạc |
Cổng giao tiếp | USB / RS232 |
Chế độ đo | Peak, Real-time, First Peak |
Kích thước thiết bị | Khoảng 230 x 120 x 100 mm |
Trọng lượng | Khoảng 3.5 kg |
NIDEC SHIMPO Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.