MTT03C-100 | Mark-10 Vietnam

MTT03C-100 | Mark-10 Vietnam là dòng thiết bị đo lực kỹ thuật số có độ chính xác cao, chuyên dùng để đo lực căng và lực nén trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm. Thiết bị này nổi bật với khả năng đo linh hoạt, giao diện dễ sử dụng và được thiết kế chắc chắn, phù hợp cho cả môi trường sản xuất khắc nghiệt.
Với thương hiệu Mark-10 uy tín từ Mỹ, sản phẩm hiện được phân phối chính hãng tại Việt Nam, mang đến giải pháp đo lực tối ưu cho doanh nghiệp trong nước.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MTT03C-100 | MARK-10 VIETNAM
-
Dải đo đa dạng: MTT03C-100 có dải đo lên. Đến 100 lbF (tương đương khoảng 500N), đáp ứng nhu cầu đo lực trong nhiều lĩnh vực.
-
Màn hình LCD sắc nét: Hiển thị lực tức thời, giá trị cực đại, đơn vị đo và trạng thái pin.
-
Giao diện đơn giản: Các phím chức năng được bố trí. Trực quan, dễ thao tác ngay cả với người mới sử dụng.
-
Chức năng Peak Hold: Giữ giá trị lực cao nhất khi. Đo, thuận tiện cho việc kiểm tra giới hạn lực.
-
Thiết kế nhỏ gọn và bền: Vỏ nhôm chắc chắn, chống. Va đập tốt, thích hợp sử dụng cả trong phòng lab lẫn hiện trường sản xuất.
-
Kết nối dữ liệu: Hỗ trợ cổng USB để truyền dữ liệu. Sang máy tính, thuận tiện cho phân tích và lưu trữ.
ỨNG DỤNG
MTT03C-100 | Mark-10 Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
-
Cơ khí – chế tạo: Đo lực căng/nén trong quá trình. Lắp ráp linh kiện cơ khí, kiểm tra lực siết ốc vít.
-
Điện – điện tử: Đo lực cần thiết để gắn hoặc tháo linh kiện trên bảng mạch.
-
Bao bì – đóng gói: Kiểm tra độ bền, độ căng của vật liệu đóng gói, màng nhựa.
-
Ngành nhựa và cao su: Đo lực kéo giãn, lực nén trong quá trình kiểm tra mẫu.
-
Phòng R&D và QA/QC: Ứng dụng trong nghiên. Cứu, thử nghiệm, và kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MTT03C-100 | MARK-10 VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model | MTT03C-100 |
Dải đo lực | 0 – 100 lbF (tương đương ~500 N) |
Đơn vị đo | lbF, ozF, kgF, gF, N, kN, kPa, MPa, psi |
Độ phân giải | 1/5000 của toàn dải |
Màn hình hiển thị | LCD 4 chữ số, có đèn nền |
Tốc độ lấy mẫu | 2000 Hz |
Nguồn điện | Pin sạc Li-ion tích hợp hoặc qua adapter |
Kết nối | USB (kèm phần mềm phân tích dữ liệu) |
Kích thước | 150 x 75 x 35 mm |
Trọng lượng | 500 g |
Vỏ ngoài | Nhôm nguyên khối |
Xuất xứ | USA |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.