KM-QD-PLC-S1526 | K&M Technologies Vietnam

Thiết bị KM-QD-PLC-S1526 của K&M Technologies Vietnam là bộ điều khiển logic lập trình (PLC) tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu tự động hóa công nghiệp hiện đại. Sản phẩm này mang lại hiệu suất cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao độ chính xác trong vận hành.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA KM-QD-PLC-S1526 | K&M TECHNOLOGIES VIETNAM
- Hiệu suất mạnh mẽ: Bộ xử lý tốc độ cao, đảm bảo thời gian phản hồi nhanh và chính xác.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ kết nối với nhiều loại module mở rộng để đáp ứng các yêu cầu điều khiển khác nhau.
- Giao diện thân thiện: Dễ dàng lập trình và giám sát nhờ phần mềm chuyên dụng.
- Tích hợp nhiều giao thức truyền thông: Hỗ trợ Modbus, Profibus, Ethernet, giúp kết nối với nhiều hệ thống khác nhau.
- Hoạt động ổn định: Được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt với độ bền cao.
ỨNG DỤNG
Thiết bị KM-QD-PLC-S1526 của K&M Technologies Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, bao gồm:
- Dây chuyền sản xuất: Điều khiển máy móc, tối ưu quy trình vận hành.
- Hệ thống giám sát và điều khiển: Quản lý dữ liệu, điều chỉnh thông số hoạt động của thiết bị.
- Tự động hóa tòa nhà: Kiểm soát hệ thống điện, HVAC và an ninh.
- Ngành năng lượng: Ứng dụng trong giám sát và điều khiển hệ thống năng lượng tái tạo.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA KM-QD-PLC-S1526 | K&M TECHNOLOGIES VIETNAM
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | KM-QD-PLC-S1526 |
| Nhà sản xuất | K&M Technologies Vietnam |
| Loại thiết bị | Bộ điều khiển logic lập trình (PLC) |
| Số cổng kết nối | Tùy chọn theo cấu hình |
| Giao thức truyền thông | Modbus, Profibus, Ethernet |
| Nguồn cấp | 24V DC |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 60°C |
| Ứng dụng | Dây chuyền sản xuất, tự động hóa tòa nhà, ngành năng lượng |
Với những ưu điểm vượt trội, KM-QD-PLC-S1526 của K&M Technologies Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại.
K&M Technologies Vietnam
| Z170REG-1 | |
| TGM32X100-S | |
| ZF2-100 | |
| MTS H100C F SP1S | |
| CHB A 120 | |
| CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
| VB1000AL1″ | |
| HD67056-B2-160 ‘” | |
| 3BSE038415R1 ‘ | |
| 42-38-21-11DC-18 | |
| KF-30L | |
| KFS-A06 | |
| BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
| 663-BBBAAF , | |
| CS200C | |
| ioLogik E1212 | |
| DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
| AP03DA0BG2BIS 10bar | |
| CS200C | |
| UM DBS 200S | |
| CPS11D-7AS2C | |
| RA/192050/MX/20 | |
| TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
| RA/192040/MX/10 | |
| 822010641 | |
| ZF2-100 | |
| 3700 5A | |
| 8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
| 010G10 | |
| 356A02 | |
| CCT-5320E | |
| TMI-27A155E2ASXX | |
| VSF30-5 | |
| GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
| DX2-400-M . | |
| SU967460 | |
| MK2501A | |
| ENC-G610L | |
| BTL2TP7 | |
| RA/192050/MX/20 | |
| TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
| RA/192040/MX/10 | |
| 822010641 | |
| ZF2-100 | |
| 3700 5A | |
| 8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
| 010G10 | |
| 356A02 | |
| CCT-5320E | |
| TMI-27A155E2ASXX | |
| VSF30-5 | |
| GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
| DX2-400-M . | |
| SU967460 | |
| MK2501A | |
| ENC-G610L | |
| BTL2TP7 | |
516.850.055 851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) Built-in line isolator | |
517.050.042 4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors,4″ | |
516.800.530 801PHEX Optical smoke/Heat detector, intrinsically safe | |
517.050.023 MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS | |
517.050.603 5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings | |
514.800.610 MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolat | |
514.800.609 MCP820M Marine manual call point, built-in Isolator, indoor | |
576.081.002 P80SB-M Add Base Sounder | |
516.800.067 811FEX Solar blind flame detector, EX | |
517.050.610 MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS | |
517.050.051 4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ | |
555.800.002 CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs | |
557.201.401 Module ancillary housing D800, IP55 | |
514.800.513 MCP840Ex IS version (IP66) | |
207802 KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator | |
517.035.010 NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX | |
STI 9605 S/Cage Em Light Guard | |
557.180.423 TM520 Timer module – Requires 24VDC | |
557.200.600 T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL | |
557.202.006 IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module | |
516.800.918 MX Service Tool 801AP Note: 850EMT is only for official Tyco Service Engineers. It is not for sale. |
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.