ITD 41 A 4 Y23 4096 T NI D2SR12 M 25 | Baumer Vietnam

Thiết bị ITD 41 A 4 Y23 4096 T NI D2SR12 M 25 đến từ thương hiệu Baumer – một trong những nhà sản xuất hàng đầu về cảm biến và thiết bị đo lường công nghiệp. Đây là model encoder quang học được thiết kế để mang lại độ chính xác cao, hiệu suất ổn định và khả năng vận hành đáng tin cậy trong các hệ thống tự động hóa hiện đại.
Với thiết kế nhỏ gọn nhưng chắc chắn, thiết bị phù hợp với nhiều môi trường làm việc khắt khe. Sản phẩm đang được phân phối chính hãng tại Baumer Vietnam, đảm bảo chất lượng và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ITD 41 A 4 Y23 4096 T NI D2SR12 M 25 | BAUMER VIETNAM
-
Độ phân giải cao lên tới 4096 xung/vòng giúp cung cấp tín hiệu chính xác cho các hệ thống điều khiển và giám sát chuyển động.
-
Cấu trúc nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất tối ưu.
-
Công nghệ quang học tiên tiến mang lại độ chính xác và độ tin cậy vượt trội trong thời gian dài hoạt động.
-
Đầu ra tín hiệu NI (line driver) tương thích với nhiều hệ thống điều khiển khác nhau.
-
Vỏ bảo vệ chắc chắn, phù hợp sử dụng trong môi trường công nghiệp có rung động, bụi hoặc độ ẩm cao.
ỨNG DỤNG
Thiết bị Baumer Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
-
Tự động hóa dây chuyền sản xuất, kiểm soát vị trí và tốc độ của động cơ.
-
Công nghiệp robot, giúp robot định vị chính xác trong quá trình vận hành.
-
Hệ thống băng tải, máy CNC, thang máy, hoặc các thiết bị cơ khí chính xác khác.
-
Phù hợp cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời, nhờ khả năng chống chịu điều kiện môi trường khắc nghiệt.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ITD 41 A 4 Y23 4096 T NI D2SR12 M 25 | BAUMER VIETNAM
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Hãng sản xuất | Baumer |
Loại encoder | Quang học (Incremental Encoder) |
Độ phân giải | 4096 xung/vòng |
Đầu ra tín hiệu | Line Driver (NI) |
Kết nối điện | Cáp D2SR12 |
Trục | Trục đặc, đường kính 6mm hoặc 10mm |
Điện áp hoạt động | 5 V DC hoặc 10…30 V DC tùy cấu hình |
Tốc độ quay tối đa | Lên đến 12.000 vòng/phút |
Cấp bảo vệ | IP 65 |
Vật liệu vỏ | Nhôm chống ăn mòn |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +85°C |
Phân phối tại | Baumer Vietnam |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
10214930 |
OG73 UN 1024, |
OG83 UN 1024, |
HOG60 DN 10000 CI |
0G73 UN 1024 |
0G83 UN 1024 |
PBMN23B16AA11443202010 C01 |
CH-8500, |
MEX3-D21.B24 |
11124475 DLRP/10601511 B320 |
GI335.070C315 |
AMG81 P29 Z0 |
ITD 40 A 4 Y27 1024 H NI KR2.5 S 27 |
BHK 16.05A1024-B6-9 |
GXMMW.A203P33 |
HOG 10 D 1024 I, SN : 700003890988 |
IR18.D08S-11130479 |
ITD21H01 120 H NI S21SG8 E 14 IP65 019 |
HOG10 D 1024 I. |
LFFS-011.C |
IFP 18.26.31/K173 |
OG-73-S-SN 1024 |
O300-GR-11110414 |
BMD 3N.24Q8192/405579 |
O300.GR-11110414. |
POG 10 DN 1024 I. |
ATD 07S A 4 |
ITD 01 B14 360H SX KR1 S4 IP64 |
HOG71 DN 1024 CI |
HOG71 DN 1024 CL |
HOG71 DN 1024 CI SN: 700004854552 |
UNCK 09U6914/KS35AD1 |
ATD 07S A 4 12 SS GR KR1 S 4 |
MY-COM A30/80 (Article no.: 10251048) |
ITD 40 A 4 Y114 512 H BX KR1,5 S 20 |
HOG10 DN 1024 I LR 16H7 KLK-AX |
HOG 10 D 1024 I + FSL, SN: 2166718 |
MY-COM A30/80 |
FHDM 12P5001/S36A |
HOG102DN1024ILR16H7+FSL |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.