ITD 23 A4Y2 128 HBX K103K4 S 14 | Baumer Vietnam

ITD 23 A4Y2 128 HBX K103K4 S 14 | Baumer Vietnam là một trong những thiết bị mã hóa chính xác cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp tự động hóa. Thiết bị này không chỉ nổi bật nhờ hiệu suất ổn định mà còn nhờ vào chất lượng vượt trội đến từ thương hiệu Baumer, một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực cảm biến và giải pháp đo lường.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ITD 23 A4Y2 128 HBX K103K4 S 14 | BAUMER VIETNAM
– Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn.
– Độ phân giải lên đến 128 xung, mang lại tín hiệu chính xác và ổn định.
– Cấu trúc khép kín giúp thiết bị hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.
– Tích hợp trục rỗng (hollow shaft) và. Cổng kết nối đa dạng, dễ lắp đặt trong nhiều ứng dụng khác nhau.
– Chất liệu chế tạo cao cấp đảm bảo tuổi thọ và độ bền cao.
– Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng châu. Âu, phù hợp với hệ thống điều khiển tự động tại Việt Nam.
ỨNG DỤNG
Thiết bị Baumer Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
– Tự động hóa nhà máy.
– Hệ thống điều khiển tốc độ motor.
– Dây chuyền sản xuất đóng gói.
– Máy CNC và thiết bị cơ khí chính xác.
– Các ứng dụng đòi hỏi đo lường vị trí, tốc độ, hoặc điều khiển chuyển động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ITD 23 A4Y2 128 HBX K103K4 S 14 | BAUMER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Hãng sản xuất | Baumer |
Độ phân giải | 128 xung/vòng |
Kiểu trục | Trục rỗng |
Điện áp hoạt động | 5V DC hoặc 10–30V DC tùy phiên bản |
Đường kính ngoài | 23 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +85°C |
Chuẩn bảo vệ | IP 65 |
Tín hiệu đầu ra | Push-pull hoặc Line Driver |
Ứng dụng | Đo tốc độ, vị trí, điều khiển motor |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
LFFS011 |
11080593 |
UNDK 30U6103/S14 |
M310A01 |
30U6103/S14 |
11058846 |
ITD70A4Y7 1024 H NI H2 SK12 S60 IP54 51 |
ITD70A4Y7 1024 H NI H2 SK12 S60 IP54 51 |
OG72 DN 1024 TTL, |
BHF 16.05A4096 -12-A |
1884462 |
GXMMW.A205P32 |
58S1G24K00360C65 |
TXG50M3 |
DLK-404-6V |
IFRM 05P15A5/Q |
U500.DAO-11110575 |
OADM 260I1101/S14C |
MY-COM G75P/200/L |
ITD21H01 120 H NI S21SG8 |
AMG11 P29 Z0 |
ITD21H01 120 H NI S21SG8 E 14 IP65 |
AMG11 P29 Z0 |
AMG11 P29 Z0 |
ITD21H01 120HNI S21SG8 E14 IP65 |
CH-8501 FHDK 14P5101/S35A |
GXMMW.A203P33, |
IFFM 08N17A6/KS35L |
OM20-P0026.HH.TXN |
IFF 08.26.35/L1/K828 |
AMG11 P29 Z0 |
HOG10 D 1024 I |
OPDM 12P5101/S35A |
IFFM 08N17A6/KS35L |
AL-F-2-4NM-0/10 Kg/Cm2 |
Model : AMG11 P29 Z0 |
IFRM 12P1701/S14L(10214930)+ESG 34SH0200(10133852) |
CH-8501 |
0G73UN1024 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.