ITD 20 A 4 Y107 88 H BX D1SA7 S10 | Baumer Vietnam

Thiết bị ITD 20 A 4 Y107 88 H BX D1SA7 S10 | Baumer Vietnam là một trong những model encoder chất lượng cao được tin dùng trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Với độ chính xác và độ bền vượt trội, sản phẩm này mang đến giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát vị trí và tốc độ trong hệ thống máy móc hiện đại.
Baumer là thương hiệu toàn cầu nổi tiếng đến từ Thụy Sĩ, chuyên cung cấp các giải pháp cảm biến và đo lường. được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển hiện tại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ITD 20 A 4 Y107 88 H BX D1SA7 S10 | BAUMER VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ lắp đặt trong không gian hẹp.
-
Độ phân giải cao, giúp đo lường chính xác vị trí và tốc độ.
-
Chống nhiễu tốt, đảm bảo tín hiệu đầu ra ổn định trong điều kiện công nghiệp.
-
Vật liệu chất lượng cao, chống bụi và độ ẩm tốt.
-
Tuổi thọ cao, hoạt động bền bỉ trong thời gian dài.
ỨNG DỤNG
Thiết bị Baumer Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Dây chuyền sản xuất tự động
-
Hệ thống điều khiển máy CNC
-
Thiết bị đóng gói và in ấn
-
Máy móc ngành dệt, giấy và bao bì
-
Robot công nghiệp và hệ thống truyền động
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ITD 20 A 4 Y107 88 H BX D1SA7 S10 | BAUMER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | |
Hãng sản xuất | Baumer |
Xuất xứ | Thụy Sĩ |
Đường kính trục | 4 mm |
Độ phân giải | Theo yêu cầu (thường từ 1000 – 5000 ppr) |
Điện áp hoạt động | 5 VDC hoặc 10-30 VDC tùy phiên bản |
Tín hiệu đầu ra | Push-pull / TTL / HTL |
Tốc độ quay tối đa | 12.000 vòng/phút |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +85°C |
Chuẩn bảo vệ | IP54 / IP65 (tùy option) |
Kiểu kết nối | Cáp hoặc đầu nối M12 |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
OG72 DN 1024 TTL |
FMDK14P19/076388 |
ITD40 A4 Y19 1024 TNI KR1 S15 |
IFRM 12P17G3/405073 |
IGYX 12N17B3/L: 11084733 |
OG72 DN 1024TTL |
RTD 2A 4Y16 P27 10 0.5 LR0.3 -16 |
RTD 2 A 4 Y16 P2 7 10 0.5 LR0.3 16 ( Pn: 11063068) |
ISL 050.1 |
PDRD-E002.S14.C.360.00 |
ITD 23 A4 Y2 128 H BX K108K4.S14 |
UZDK 30P6104/A14 |
O300.GR-11110414 |
ISL 050.1 100980818 |
FPDM 12D5102/S35A |
IFRM 12P1701/S14L Article no.: 10214930 |
EIL580-SC10.5RN.00400.A- 11120654 |
TN10.5SE.01024.A/11129637 ( Sr:700004530915 ) |
IWFM 12L9504/S35a |
CH-8501, |
BHF 16.24K60-12-A |
EAL580-TPE.4WPT.13160A |
FHDK 14N5101/S35A . |
11100408 |
EIL580P-SC10.5FF.01024.B (Pn:11121851) |
HOG9 DN 2048 I P11-013 SN : 700008338335 |
ESG32SH0500-PL |
HOG9 DN 2048 I P11-013 SN : 700005312187 |
GXMMW.A205EA2 |
VCGX-124M.I.PTP |
LXG-20M |
ITD 27 A 4 Y11 4H BX KR1 S14 |
ITD 27 A4 Y11 4 H BX KR1 S14 |
SCATEC-10 FLDM 170G1011/S42 Article no.: 10153175 |
BHK-0305A1000-406022 |
O300Y.GR-11174581 |
O300Y.GR-11174581 |
Code: 11060633 ITD 21 A 4 Y29 1024 H NI D2SR12 S 12 |
ITD 70A4Y7 1024 R BI KR2.5 60 IP54 051 ,.. |
ITD 70A4Y7 1024 R BI KR2.5 50 IP54 051 ,.,. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.