HRT 96K/R-1680-1200-25 | Leuze Vietnam

Thiết bị HRT 96K/R-1680-1200-25 | Leuze Vietnam là dòng cảm biến quang điện cao cấp, được thiết kế nhằm đáp ứng những yêu cầu nghiêm ngặt trong môi trường công nghiệp hiện đại. Sản phẩm thuộc dòng HRT 96 của Leuze, nổi tiếng với độ chính xác và độ bền vượt trội.
Với khả năng phát hiện vật thể nhỏ và hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt, HRT 96K/R-1680-1200-25 là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống tự động hóa cần hiệu suất cao và độ tin cậy lâu dài.
Đặc điểm nổi bật của HRT 96K/R-1680-1200-25 | Leuze Vietnam
-
Khoảng cách phát hiện xa lên tới 1680 mm, giúp dễ dàng lắp đặt. Trong các hệ thống dây chuyền dài hoặc môi trường phức tạp.
-
Độ phân giải cao và khả năng phát hiện vật thể có kích thước. Nhỏ, phù hợp cho cả những ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
-
Thiết kế công nghiệp bền chắc, chống bụi, nước và rung. Động, đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong môi trường sản xuất khắt khe.
-
Tương thích linh hoạt với nhiều giao diện kết nối khác. Nhau, dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển sẵn có.
-
Hiệu suất ổn định trong điều kiện ánh sáng thay đổi hoặc môi trường có bụi bẩn.
Ứng dụng
Thiết bị HRT 96K/R-1680-1200-25 | Leuze Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:
-
Ngành bao bì – đóng gói: kiểm tra vị trí sản phẩm, giám sát ranh giới bao bì.
-
Dây chuyền lắp ráp tự động: phát hiện linh kiện, xác định vị trí dừng chính xác.
-
Ngành thực phẩm – dược phẩm: hoạt động hiệu quả trong môi trường đòi hỏi vệ sinh cao.
-
Kho vận – logistics: cảm biến định vị, phân loại hàng hóa nhanh chóng.
-
Ứng dụng trong hệ thống robot công nghiệp, tăng độ chính xác khi định hướng và thao tác.
Bảng thông số kỹ thuật của HRT 96K/R-1680-1200-25 | Leuze Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Tên thiết bị | HRT 96K/R-1680-1200-25 |
Hãng sản xuất | Leuze Electronic |
Xuất xứ | Vietnam |
Loại cảm biến | Cảm biến quang điện phản xạ có gương |
Khoảng cách phát hiện | 1200 mm đến 1680 mm |
Nguồn cấp | 10–30 V DC |
Tín hiệu đầu ra | PNP/NPN (chuyển mạch) |
Thời gian phản hồi | < 1 ms |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +60°C |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Kiểu kết nối | Cáp/Đầu nối M12 |
Vật liệu vỏ | Kim loại công nghiệp chống va đập |
Kích thước | Theo chuẩn dòng HRT 96 |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
ODSL 96K/V66-2300-S12 |
ET318BI.3/2N |
GS 04M/P-30-S8 Part no. 50110782 |
FT318 BI.3/2N |
HT5.12 |
HRT 46B/66-S12, Part no : 50106547 |
KD S-M12-CA-P1-050 – Part no. 50130282 |
KD S-M12-CA-P1-020 – Part no. 50130281 |
KSS ET-M12-4A-RJ45-A-P7-050 – Part no. 50135081 |
50135081 |
50130281 |
50130285 |
PRK18B.T2/4P-M12. |
ET318B3/2N |
PRK18B.T2/4P-M12 |
ODSL 96K/V66.1-2300-S12 |
LS 97/2 SE-S |
LS 97/4 E-S |
HRT 96M/P-1630-800-41 |
HT46C/4P-M12. |
DDLS 200/120.1-60. |
HRT 96M/P-1630-800-41 |
HRT 46B/66 – S12 ; 50106547 |
HRT96K/R-1690-1200-25 |
PRK18/24 DL.46 M12. |
Hrtr46B/66-S-S12. |
PRK18/24 DL.46 M12 |
DB 112 UP.1-20,1500 P/N: 50108999. |
DDLS 200/120.1-60, |
HT3CL2.B/4P-M8 |
MSI-TR1B-01 |
GS 63B/6D.3-S8 – Part no. 50128008 |
GS 61/6.2 – Part no. 50110767 |
MSI-TR1B-01 |
GS 04M/P-30-S8 |
IS 118MM/4NO-8E0 |
68091409 |
68090409 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.