GXMMW.A203P34 | Baumer Vietnam

Thiết bị GXMMW.A203P34 | Baumer Vietnam là dòng thiết bị được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao. Với công nghệ tiên tiến đến từ Baumer – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực cảm biến và đo lường – sản phẩm này mang đến giải pháp đáng tin cậy trong môi trường công nghiệp hiện đại. GXMMW.A203P34 – Baumer là lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao hiệu suất hệ thống.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA GXMMW.A203P34 | BAUMER VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn. Lắp đặt dễ dàng trong không gian hạn chế.
-
Khả năng đo chính xác và ổn định, phù hợp với môi trường có rung động và nhiệt độ thay đổi.
-
Tốc độ phản hồi nhanh. Đảm bảo độ tin cậy trong các hệ thống điều khiển tự động.
-
Vật liệu chế tạo bền bỉ. Khả năng chống chịu bụi bẩn và độ ẩm cao.
-
Tương thích với nhiều loại hệ thống PLC và thiết bị điều khiển hiện nay.
-
Được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của châu Âu.
ỨNG DỤNG
Thiết bị GXMMW.A203P34 | Baumer Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Dây chuyền sản xuất tự động tại nhà máy điện tử, thực phẩm, bao bì.
-
Hệ thống kiểm tra và giám sát vị trí trong máy móc công nghiệp.
-
Tích hợp trong các robot công nghiệp để đo khoảng cách, phát hiện vật thể.
-
Hệ thống đo lường và điều khiển chính xác trong ngành dược phẩm và chế tạo máy.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA GXMMW.A203P34 | BAUMER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | GXMMW.A203P34 |
Hãng sản xuất | Baumer |
Dải đo | Theo thông số từ nhà sản xuất |
Nguồn cấp | 10 – 30 VDC |
Tín hiệu ra | Analog / Digital (tùy model) |
Thời gian phản hồi | Nhanh, < 1 ms |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ / Hợp kim chất lượng cao |
Mức độ bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
OG71 DN 256 CCL.,. |
11179028 IR30.D18L-F60.UA1E.7BO |
Code: 10236806 Sensor OHDM 16P5001/S14 |
UNDK 10P49/10600299 |
VCXG-124M.I.PTP |
VCXG-124M.I.PTP (S/N: 700005335721) |
11217710 Digital Monochrome Matrix Camera VCXG-124M.I.PTP |
HOG10 DN 1024 I LR 16H7 + FSL1 |
HOG 10 DN 10224 I / 11076055 |
HOG 28 DN 1024 CI SN : 2424865 |
GXMMW.A203P33 102954859 004 |
HOG 10 D 1024 I, SN : 2428832 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
OG83-UN-1024 PN: 700003593715 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H Article no.: 11258715 |
O500.GR-GW1T.72O Article no.: 11096062 |
ITD 40 A4 Y126 1024 HTL (ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI D2SR12 S 16 IP65 50) |
HOG83 UN 1024 |
Code: 11187611 Description: ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI |
Code: 11187611 Description: ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI |
Code: 10212284 (IFRM06P1701/L) |
VCXG-124M.I.PTP |
PBM4-40-P-S |
CAM12.A8-11233245 |
OXM100-R10V.001 |
VCXG-124M.I.PTP |
VCXG-124M.I.PTP |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
EIL580-TS15.5SQ.01024.A/11183175 |
POG10 DN 1000 I / 11076614 |
IFRM 04P15A1/KS35PL |
IFRM 04P 15A1KS35PL/0030 |
HOG9DN 1024 I 16H7 (P/N11075601) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.