ENC-GR1100L | Apiste Vietnam

ENC-GR1100L | Apiste Vietnam là dòng thiết bị hiệu suất cao, được thiết kế để mang lại độ chính xác vượt trội trong việc phát hiện vị trí, tốc độ và hướng quay. Với công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, thiết bị này phù hợp với nhiều ứng dụng tự động hóa yêu cầu độ chính xác cao.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. ENC-GR1100L | Apiste Vietnam đã và đang trở thành lựa chọn tin cậy trong các dây chuyền sản xuất hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ENC-GR1100L | Apiste Vietnam
-
Độ phân giải cao: Thiết bị hỗ trợ độ phân giải lên đến 2.500 ppr (pulses per revolution), đảm bảo tín hiệu đầu ra chính xác và ổn định.
-
Thiết kế chắc chắn: Với vỏ nhôm cao cấp, ENC-GR1100L | Apiste Vietnam. Có khả năng chống rung, chống bụi và chống ẩm hiệu quả.
-
Tương thích linh hoạt: Hỗ trợ nhiều loại giao diện đầu ra như. Line Driver hoặc Open Collector, phù hợp với nhiều hệ thống điều khiển khác nhau.
-
Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế nhỏ gọn cùng với lỗ gắn tiêu chuẩn. Giúp việc tích hợp vào hệ thống trở nên đơn giản và nhanh chóng.
-
Hiệu suất bền bỉ: Có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ. Rộng, đảm bảo độ tin cậy lâu dài trong quá trình vận hành.
ỨNG DỤNG
ENC-GR1100L | Apiste Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
-
Tự động hóa công nghiệp: Phát hiện vị trí và điều khiển chuyển động trong dây chuyền sản xuất.
-
Máy CNC và robot công nghiệp: Đo lường tốc độ quay, điều khiển vị trí chính xác cho các trục.
-
Ngành đóng gói và in ấn: Giám sát tốc độ cuộn và vị trí cuộn chính xác.
-
Thiết bị y tế: Ứng dụng trong các hệ thống điều khiển chính xác cao như máy chụp CT, MRI.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ENC-GR1100L | Apiste Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | ENC-GR1100L |
Hãng sản xuất | Apiste |
Xuất xứ | Nhật Bản (Japan) |
Độ phân giải | 2500 ppr |
Điện áp hoạt động | 5VDC hoặc 12-24VDC |
Giao diện đầu ra | Line Driver / Open Collector |
Tốc độ quay tối đa | 6000 vòng/phút |
Đường kính trục | 6 mm / 8 mm (tuỳ phiên bản) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +70°C |
Vật liệu vỏ | Nhôm chống ăn mòn |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP50 / IP65 (tuỳ chọn) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.