DTMB-2C | NIDEC SHIMPO Vietnam

Thiết bị DTMB-2C của NIDEC SHIMPO Vietnam là một giải pháp đo. Tốc độ không tiếp xúc hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu. Kiểm tra tốc độ quay của động cơ, trục, bánh xe hoặc các bộ phận cơ khí. Với thiết kế nhỏ gọn, thao tác dễ dàng và độ. Chính xác cao, thiết bị này đang trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều kỹ sư và kỹ thuật viên tại Việt Nam.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA DTMB-2C | NIDEC SHIMPO VIETNAM
-
Đo tốc độ không tiếp xúc bằng công nghệ laser hiện đại, giúp đảm bảo an toàn và độ chính xác cao.
-
Khoảng đo rộng từ 1 đến 99,999 vòng/phút (RPM), đáp ứng đa dạng nhu cầu đo lường.
-
Màn hình LCD sắc nét, hiển thị kết quả rõ ràng ngay cả trong môi trường thiếu sáng.
-
Tính năng lưu trữ dữ liệu: Tự động ghi nhớ giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và trung bình trong mỗi phiên đo.
-
Thiết kế cầm tay gọn nhẹ, tiện lợi mang theo và sử dụng tại hiện trường.
-
Thao tác đơn giản: Một nút bấm để đo, tiết kiệm thời gian vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị DTMB-2C | NIDEC SHIMPO Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
-
Công nghiệp sản xuất: Đo tốc độ băng chuyền, động cơ, trục quay trong dây chuyền sản xuất.
-
Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị: Kiểm tra tốc độ động cơ, giúp phát hiện lỗi hoặc sai lệch trong vận hành.
-
Phòng thí nghiệm và R&D: Sử dụng trong quá trình nghiên cứu, thử nghiệm các hệ thống cơ khí, điện cơ.
-
Ngành tự động hóa: Đo lường và điều khiển hệ thống trong các dây chuyền sản xuất tự động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DTMB-2C | NIDEC SHIMPO VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo | 1 – 99,999 RPM |
Độ phân giải | 0.1 RPM (dưới 1000 RPM), 1 RPM (trên 1000 RPM) |
Độ chính xác | ± 0.02% giá trị đo hoặc ±1 digit |
Khoảng cách đo | 50 – 1500 mm |
Màn hình hiển thị | LCD có đèn nền |
Bộ nhớ dữ liệu | Tối đa, tối thiểu, trung bình |
Nguồn điện | 2 pin AA hoặc nguồn ngoài |
Kích thước | Khoảng 160 x 60 x 40 mm |
Trọng lượng | Khoảng 200 g |
NIDEC SHIMPO Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.