AFM60A-S4NB018X12 | Sick Vietnam

AFM60A-S4NB018X12 | Sick Vietnam là một dòng encoder tuyệt đối đa vòng có độ chính xác cao, được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng cần kiểm soát vị trí chính xác trong môi trường công nghiệp hiện đại. Thiết bị sở hữu cấu trúc nhỏ gọn, khả năng hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa đòi hỏi hiệu suất và độ tin cậy vượt trội.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA AFM60A-S4NB018X12 | SICK VIETNAM
-
Độ phân giải cao: Encoder AFM60A-S4NB018X12 cung cấp độ. Phân giải lên đến 18 bit singleturn và 12 bit multiturn, giúp xác định vị trí chính xác tối ưu.
-
Giao thức kết nối linh hoạt: Hỗ trợ giao diện. SSI (Synchronous Serial Interface), đảm bảo truyền dữ liệu nhanh và chính xác trong thời gian thực.
-
Thiết kế chắc chắn: Thiết bị được thiết kế bền bỉ với chuẩn bảo vệ. IP65, giúp chống bụi và nước hiệu quả.
-
Tích hợp dễ dàng: Với dạng trục rắn (solid shaft) đường. Kính 10 mm, thiết bị dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống truyền động hiện có.
-
Tuổi thọ cao: Encoder sử dụng công nghệ từ tính và cơ cấu. Cơ khí chất lượng cao, mang lại tuổi thọ dài và giảm thiểu bảo trì.
ỨNG DỤNG
Thiết bị AFM60A-S4NB018X12 | Sick Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
-
Tự động hóa nhà máy: Đo vị trí và điều khiển chính xác trong dây chuyền sản xuất.
-
Ngành robot: Định vị góc quay của cánh tay robot với độ chính xác cao.
-
Hệ thống nâng – hạ: Ứng dụng trong cần trục, thang máy, hệ thống lưu trữ tự động.
-
Máy móc CNC: Giúp xác định vị trí bàn máy, trục quay trong quá trình gia công.
-
Ngành thực phẩm, dược phẩm: Duy trì kiểm soát quy trình đóng gói, chiết rót.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA AFM60A-S4NB018X12 | SICK VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | AFM60A-S4NB018X12 |
Hãng sản xuất | Sick |
Loại encoder | Tuyệt đối đa vòng (Absolute Multiturn) |
Giao diện | SSI (Synchronous Serial Interface) |
Độ phân giải | 18 bit singleturn / 12 bit multiturn |
Đường kính trục | 10 mm (solid shaft) |
Điện áp hoạt động | 4.5 V DC … 32 V DC |
Tốc độ quay tối đa | 9,000 vòng/phút |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C đến +85 °C |
Chất liệu vỏ | Nhôm |
Kết nối điện | Cáp có đầu nối tròn M23, 12 chân |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.