355B02 | PCB Vietnam

Thiết bị 355B02 | PCB Vietnam là một trong những sản phẩm cảm biến gia tốc chất lượng cao được sản xuất bởi PCB Piezotronics – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực đo lường và cảm biến công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao và độ bền vượt trội, model 355B02 mang lại giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đo dao động, kiểm tra rung động và phân tích tín hiệu trong nhiều môi trường khắt khe.
Sản phẩm này được chế tạo dựa trên công nghệ ICP® (Integrated Circuit Piezoelectric) độc quyền của PCB, giúp tín hiệu đầu ra ổn định và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống đo hiện đại.
Đặc điểm nổi bật của thiết bị 355B02 | PCB Vietnam
-
Độ nhạy cao và ổn định: Model 355B02 có độ nhạy tiêu chuẩn 100 mV/g, đảm bảo độ chính xác khi đo dao động nhỏ và tín hiệu rung động yếu.
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Vỏ thép không gỉ giúp thiết bị hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, chống lại bụi, ẩm và hóa chất.
-
Công nghệ ICP® hiện đại: Cho phép cung cấp tín hiệu đầu. Ra điện áp ổn định, tương thích với nhiều hệ thống đo và ghi dữ liệu.
-
Hiệu suất tin cậy: Thiết bị có dải tần số rộng, độ tuyến tính cao và. Khả năng chịu được gia tốc lớn, giúp đảm bảo kết quả đo lường chính xác.
-
Dễ lắp đặt và bảo trì: Với đầu nối tiêu chuẩn và thiết kế thân. Thiện, cảm biến 355B02 dễ dàng tích hợp trong các hệ thống hiện có.
Ứng dụng
Thiết bị 355B02 | PCB Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
-
Giám sát rung động máy móc: Dùng trong kiểm tra động cơ, máy bơm, quạt và máy nén khí.
-
Phân tích dao động kết cấu: Ứng dụng trong các. Dự án xây dựng, cầu đường hoặc kiểm tra rung động tòa nhà.
-
Kiểm định chất lượng sản phẩm: Hỗ trợ trong các. Thử nghiệm rung động của linh kiện điện tử, ô tô và hàng không.
-
Nghiên cứu và phát triển: Được dùng trong các phòng. Thí nghiệm đo dao động, nghiên cứu cơ học và vật liệu.
Bảng thông số kỹ thuật của thiết bị 355B02 | PCB Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Độ nhạy (Sensitivity) | 100 mV/g |
Dải tần số (Frequency Range) | 0.5 – 10,000 Hz |
Dải đo (Measurement Range) | ±50 g |
Độ tuyến tính (Linearity) | ±1% |
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range) | -54°C đến +121°C |
Nguồn cấp (Excitation Voltage) | 18 – 30 VDC |
Đầu nối (Connector Type) | 10-32 Coaxial Jack |
Trọng lượng (Weight) | 9 gram |
Vật liệu vỏ (Housing Material) | Thép không gỉ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.