34465A/240/C13SPWR-900/C13SPWR-PLG | Keysight Vietnam

Thiết bị 34465A/240/C13SPWR-900/C13SPWR-PLG của Keysight Vietnam. Là dòng đồng hồ đo kỹ thuật số cao cấp, cung cấp độ chính xác và hiệu. Suất vượt trội. Thiết bị này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác trong các ứng. Dụng nghiên cứu, phát triển và sản xuất công nghiệp.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 34465A/240/C13SPWR-900/C13SPWR-PLG | KEYSIGHT VIETNAM
- Độ chính xác cao: Thiết bị cung cấp độ phân giải 6,5 chữ số, giúp đo lường chính xác các thông số điện.
- Tích hợp nhiều chức năng đo lường: Hỗ trợ đo điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, nhiệt độ và tần số.
- Giao diện linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối như USB, LAN, GPIB giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống đo lường.
- Màn hình hiển thị hiện đại: Sử dụng màn hình đồ họa sắc nét, cung cấp thông tin trực quan và dễ theo dõi.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo với độ bền cao, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 34465A/240/C13SPWR-900/C13SPWR-PLG | Keysight Vietnam được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Nghiên cứu và phát triển (R&D): Đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác trong phòng thí nghiệm.
- Sản xuất và kiểm tra chất lượng: Hỗ trợ kiểm tra sản phẩm trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
- Giáo dục và đào tạo: Được sử dụng trong các trường đại học, viện nghiên cứu để giảng dạy về đo lường điện tử.
- Hệ thống tự động hóa: Được tích hợp vào các hệ thống kiểm tra tự động để tăng hiệu suất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 34465A/240/C13SPWR-900/C13SPWR-PLG | KEYSIGHT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 34465A/240/C13SPWR-900/C13SPWR-PLG |
Nhà sản xuất | Keysight |
Độ phân giải | 6,5 chữ số |
Dải đo điện áp DC | Lên đến 1000V |
Dải đo dòng điện DC | Lên đến 10A |
Đo điện trở | Lên đến 1GΩ |
Giao thức kết nối | USB, LAN, GPIB |
Màn hình hiển thị | Màn hình đồ họa |
Ứng dụng | Nghiên cứu, sản xuất, giáo dục, tự động hóa |
Với những tính năng ưu việt, 34465A/240/C13SPWR-900/C13SPWR-PLG của. Keysight Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các chuyên gia trong. Lĩnh vực đo lường và kiểm tra điện tử.
Keysight Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.