119.2395.001 | A Eberle Vietnam

Thiết bị 119.2395.001 của A Eberle Vietnam là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực đo lường và giám sát điện năng. Với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến, thiết bị này giúp nâng cao hiệu suất vận hành, đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình đo lường và phân tích dữ liệu.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 119.2395.001 | A EBERLE VIETNAM
- Độ chính xác cao: Thiết bị được thiết kế để cung cấp dữ liệu đo lường với sai số cực thấp, đảm bảo độ tin cậy cao.
- Khả năng giám sát thông minh: Hỗ trợ giám sát thông số điện năng một cách tự động, giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, giúp thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, thuận tiện trong việc lắp đặt và tích hợp vào hệ thống hiện có.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động hiệu quả với mức tiêu thụ điện năng thấp.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 119.2395.001 | A Eberle Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Hệ thống điện công nghiệp: Giúp giám sát và phân tích dữ liệu điện năng nhằm tối ưu hóa hoạt động sản xuất.
- Lưới điện thông minh: Được ứng dụng trong các hệ thống quản lý năng lượng hiện đại.
- Trung tâm dữ liệu (Data Center): Giúp theo dõi và điều chỉnh mức tiêu thụ điện năng để giảm chi phí vận hành.
- Các nhà máy sản xuất: Hỗ trợ kiểm soát chất lượng điện năng, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 119.2395.001 | A EBERLE VIETNAM
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | 119.2395.001 |
| Nhà sản xuất | A Eberle |
| Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
| Độ chính xác | Cao |
| Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
| Ứng dụng | Điện công nghiệp, lưới điện thông minh, trung tâm dữ liệu, nhà máy sản xuất |
Với những ưu điểm vượt trội, 119.2395.001 | A Eberle Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống đo lường và giám sát điện năng hiện đại.
A Eberle Vietnam
| Z170REG-1 | |
| TGM32X100-S | |
| ZF2-100 | |
| MTS H100C F SP1S | |
| CHB A 120 | |
| CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
| VB1000AL1″ | |
| HD67056-B2-160 ‘” | |
| 3BSE038415R1 ‘ | |
| 42-38-21-11DC-18 | |
| KF-30L | |
| KFS-A06 | |
| BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
| 663-BBBAAF , | |
| CS200C | |
| ioLogik E1212 | |
| DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
| AP03DA0BG2BIS 10bar | |
| CS200C | |
| UM DBS 200S | |
| CPS11D-7AS2C | |
| RA/192050/MX/20 | |
| TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
| RA/192040/MX/10 | |
| 822010641 | |
| ZF2-100 | |
| 3700 5A | |
| 8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
| 010G10 | |
| 356A02 | |
| CCT-5320E | |
| TMI-27A155E2ASXX | |
| VSF30-5 | |
| GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
| DX2-400-M . | |
| SU967460 | |
| MK2501A | |
| ENC-G610L | |
| BTL2TP7 | |
| RA/192050/MX/20 | |
| TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
| RA/192040/MX/10 | |
| 822010641 | |
| ZF2-100 | |
| 3700 5A | |
| 8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
| 010G10 | |
| 356A02 | |
| CCT-5320E | |
| TMI-27A155E2ASXX | |
| VSF30-5 | |
| GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
| DX2-400-M . | |
| SU967460 | |
| MK2501A | |
| ENC-G610L | |
| BTL2TP7 | |
516.850.055 851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) Built-in line isolator | |
517.050.042 4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors,4″ | |
516.800.530 801PHEX Optical smoke/Heat detector, intrinsically safe | |
517.050.023 MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS | |
517.050.603 5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings | |
514.800.610 MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolat | |
514.800.609 MCP820M Marine manual call point, built-in Isolator, indoor | |
576.081.002 P80SB-M Add Base Sounder | |
516.800.067 811FEX Solar blind flame detector, EX | |
517.050.610 MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS | |
517.050.051 4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ | |
555.800.002 CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs | |
557.201.401 Module ancillary housing D800, IP55 | |
514.800.513 MCP840Ex IS version (IP66) | |
207802 KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator | |
517.035.010 NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX | |
STI 9605 S/Cage Em Light Guard | |
557.180.423 TM520 Timer module – Requires 24VDC | |
557.200.600 T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL | |
557.202.006 IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module | |
516.800.918 MX Service Tool 801AP Note: 850EMT is only for official Tyco Service Engineers. It is not for sale. |
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.