TMR-N2-60193 | Rosemount Vietnam

Thiết bị TMR-N2-60193 | Rosemount Vietnam là giải pháp đo lường đáng tin cậy được sử dụng rộng rãi. Trong nhiều ngành công nghiệp. Sản phẩm đến từ thương hiệu. Rosemount – một tên tuổi lớn trong lĩnh vực tự động hóa và điều khiển. Quá trình – nổi bật nhờ độ chính xác cao, thiết kế bền bỉ và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Thiết bị này được nhập khẩu chính hãng về Việt Nam, đảm bảo đầy đủ chứng. Từ và chất lượng quốc tế, đáp ứng nhu cầu của các nhà máy, khu công nghiệp hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA TMR-N2-60193 | ROSEMOUNT VIETNAM
-
Độ chính xác cao: Thiết bị được thiết kế với cảm biến hiệu suất cao, mang lại kết quả đo chính xác và ổn định trong thời gian dài.
-
Chống nhiễu tốt: Khả năng chống nhiễu điện từ giúp thiết bị hoạt. Động ổn định ngay cả trong môi trường có tần số cao hoặc tín hiệu phức tạp.
-
Thiết kế chắc chắn: Vỏ thiết bị được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, có. Khả năng chịu va đập, chống ăn mòn và thích ứng tốt với môi trường khắc nghiệt.
-
Tích hợp linh hoạt: Dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có, hỗ trợ nhiều. Chuẩn giao tiếp công nghiệp giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt và bảo trì.
-
Tiêu chuẩn quốc tế: Đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành công nghiệp tự động hóa như IEC, ANSI, và ISO.
ỨNG DỤNG
TMR-N2-60193 | Rosemount Vietnam được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
-
Ngành dầu khí: Đo lường và kiểm soát áp suất, nhiệt độ, dòng chảy trong các hệ thống đường ống và giàn khoan.
-
Ngành hóa chất: Theo dõi quá trình phản ứng và đảm bảo an toàn hệ thống nhờ khả năng đo lường chính xác.
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: Dùng để kiểm soát các thông số trong quy trình sản xuất nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm.
-
Ngành năng lượng: Hỗ trợ giám sát các hệ thống điện, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong vận hành.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TMR-N2-60193 | ROSEMOUNT VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | TMR-N2-60193 |
Thương hiệu | Rosemount |
Xuất xứ | Chính hãng nhập khẩu Rosemount Vietnam |
Dải đo | Tùy chọn theo ứng dụng cụ thể |
Độ chính xác | ±0.1% giá trị đọc |
Tín hiệu ngõ ra | 4~20mA, HART |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Cấp bảo vệ | IP66/67 |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ hoặc hợp kim nhôm |
Giao thức hỗ trợ | HART, FOUNDATION Fieldbus, Profibus |
Chứng nhận | IECEx, ATEX, CSA, FM |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.