1001.4M31008AG thiết bị khí nén | Centralair Vietnam

1001.4M31008AG | Centralair Vietnam là một trong những thiết bị khí nén chất lượng cao được sản xuất với công nghệ hiện đại, đạt chuẩn quốc tế. Sản phẩm này không chỉ được đánh giá cao về độ bền mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau. Với sự kết hợp giữa thiết kế tối ưu và vật liệu cao cấp, thiết bị này là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp tại Việt Nam và quốc tế.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 1001.4M31008AG | CENTRALAIR VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Giúp dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
-
Chất liệu cao cấp: Thân van được chế tạo từ hợp kim nhôm bền bỉ, chống ăn mòn tốt, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
-
Hiệu suất hoạt động ổn định: Van vận hành mượt mà, đáp ứng nhanh các tín hiệu điều khiển.
-
Khả năng chịu áp lực cao: Phù hợp với nhiều loại môi trường công nghiệp khắt khe.
-
Thương hiệu uy tín: Centralair là thương hiệu được nhiều doanh nghiệp tin dùng trong lĩnh vực khí nén và tự động hóa tại Việt Nam.
ỨNG DỤNG
1001.4M31008AG | Centralair Vietnam thường được ứng dụng trong các lĩnh vực sau:
-
Hệ thống điều khiển tự động trong nhà máy sản xuất.
-
Các dây chuyền đóng gói, lắp ráp trong ngành công nghiệp điện tử, thực phẩm, dược phẩm.
-
Hệ thống khí nén cho máy móc tự động hóa.
-
Các giải pháp điều khiển van, xi lanh khí trong lĩnh vực cơ điện.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 1001.4M31008AG | CENTRALAIR VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 1001.4M31008AG |
Thương hiệu | Centralair |
Xuất xứ | Vietnam |
Loại van | Van điện từ khí nén |
Số cổng / Số vị trí | 5/2 (5 cổng, 2 vị trí) |
Áp suất làm việc | 1.5 ~ 8 bar |
Điện áp điều khiển | 24VDC / 220VAC (tuỳ chọn) |
Nhiệt độ hoạt động | -5°C ~ 60°C |
Kết nối ren | G1/8″, G1/4″ (tuỳ chọn) |
Chất liệu thân | Hợp kim nhôm chất lượng cao |
Loại kích hoạt | Điện từ |
Thời gian phản hồi | < 20ms |
Tuổi thọ cơ học | > 50 triệu chu kỳ |
Centralair Vietnam
PCUR036 |
ME1-6-M-B02C-1-4-D-P2130L000 X 00 |
Serial M16040007 |
F004818.,. |
LTC-M-0225-S-XL0396 |
LTC-M-0150-S-XL0396 |
LTC-M-0275-S-XL0396 |
KE1-6-M-B05C-1-5-D-S-E-XMD91 2130X000S00 |
IE1-S-6-M-B02C-1-5-D-P 2130X000X00 |
KE1-5-M-B05C-1-4-D-S-P-E-D97 2130X000S00 |
KE1-6-M-B01C-1-4-D-S-XMD43 2130X000X00 |
F063944 |
F071463 |
F063944 |
LT-M-0175-P-XL0322 203100644 |
F040057.,. |
F000194 |
F000172 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.