SUL865070 | Celduc Vietnam

Thiết bị SUL865070 là một trong những dòng rơ-le bán dẫn (solid state relay) được phát triển bởi Celduc – thương hiệu nổi tiếng đến từ Pháp chuyên cung cấp giải pháp chuyển mạch không tiếp điểm. Với độ tin cậy cao, thiết kế nhỏ gọn và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp, SUL865070 | Celduc Vietnam đang ngày càng được ưa chuộng tại các nhà máy và hệ thống điều khiển tự động.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SUL865070 | CELDUC VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong các hệ thống điều khiển công nghiệp.
-
Khả năng chịu tải cao, hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
-
Không gây nhiễu điện từ, đảm bảo an toàn cho các thiết bị điện tử xung quanh.
-
Thời gian đáp ứng nhanh, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chuyển mạch tức thì.
-
Cách ly điện hiệu quả giữa đầu vào và đầu ra, tăng độ an toàn khi vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị SUL865070 | Celduc Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
-
Tự động hóa sản xuất: điều khiển motor, bộ gia nhiệt, van điện.
-
Hệ thống HVAC: chuyển mạch quạt, máy nén, bộ điều nhiệt.
-
Thiết bị đóng gói và xử lý: máy dán, máy chiết rót, máy cắt bao bì.
-
Hệ thống chiếu sáng công nghiệp: bật/tắt đèn công suất lớn mà không gây hiện tượng đánh lửa tiếp điểm.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SUL865070 | CELDUC VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | SUL865070 |
Hãng sản xuất | Celduc |
Loại rơ-le | Solid State Relay |
Điện áp điều khiển (Input) | 4 – 32 VDC |
Điện áp tải (Output) | 24 – 600 VAC |
Dòng tải tối đa | 50 A |
Tần số | 47 – 63 Hz |
Công nghệ | Zero-crossing |
Cách ly điện | 4000 Vrms giữa đầu vào và đầu ra |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +100°C |
Kích thước | 58 x 45 x 28 mm (tùy theo model cụ thể) |
Lắp đặt | DIN rail hoặc gắn trực tiếp bằng ốc vít |
Celduc Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.