SA67/A/T | Sew Vietnam
Thiết bị SA67/A/T | Sew Vietnam là một dòng sản phẩm truyền động chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp. Với thiết kế bền bỉ và công nghệ tiên tiến, thiết bị này đảm bảo hoạt động ổn định, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chi phí bảo trì.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SA67/A/T | SEW VIETNAM
- Hiệu suất cao: Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, giúp tăng độ bền và tuổi thọ thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động hiệu quả với mức tiêu thụ điện năng thấp, giúp giảm chi phí vận hành.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế thông minh giúp quá trình lắp đặt và bảo trì trở nên nhanh chóng, thuận tiện.
- Tương thích cao: Có thể kết hợp với nhiều hệ thống truyền động khác nhau.
ỨNG DỤNG
Thiết bị SA67/A/T | Sew Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
- Ngành sản xuất và chế biến: Sử dụng trong dây chuyền sản xuất để đảm bảo hiệu suất ổn định.
- Hệ thống băng tải: Được tích hợp vào các hệ thống băng tải để vận chuyển vật liệu một cách hiệu quả.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đáp ứng các yêu cầu khắt khe về vệ sinh và an toàn trong sản xuất.
- Ngành khai thác và xây dựng: Cung cấp giải pháp truyền động mạnh mẽ, chịu tải tốt trong môi trường khắc nghiệt.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SA67/A/T | SEW VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | SA67/A/T |
Nhà sản xuất | SEW Vietnam |
Công suất | Tuỳ theo cấu hình |
Mô-men xoắn | Cao |
Hiệu suất | Tối ưu |
Ứng dụng | Sản xuất, băng tải, thực phẩm, khai thác |
Với những tính năng ưu việt, SA67/A/T | Sew Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống truyền động công nghiệp, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất và giảm chi phí vận hành.
Sew Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
516.850.055
851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) Built-in line isolator |
|
517.050.042
4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors,4″ |
|
516.800.530
801PHEX Optical smoke/Heat detector, intrinsically safe |
|
517.050.023
MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS |
|
517.050.603
5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings |
|
514.800.610
MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolat |
|
514.800.609
MCP820M Marine manual call point, built-in Isolator, indoor |
|
576.081.002
P80SB-M Add Base Sounder |
|
516.800.067
811FEX Solar blind flame detector, EX |
|
517.050.610
MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS |
|
517.050.051
4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ |
|
555.800.002
CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs |
|
557.201.401
Module ancillary housing D800, IP55 |
|
514.800.513
MCP840Ex IS version (IP66) |
|
207802
KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator |
|
517.035.010
NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX |
|
STI 9605
S/Cage Em Light Guard |
|
557.180.423
TM520 Timer module – Requires 24VDC |
|
557.200.600
T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL |
|
557.202.006
IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module |
|
Code: SA47 DRN80M4/BE1HF Description: 25.8434625508.0001.24.83 Helical gearmotor |
|
Code: SA47/T DRN80M4/BE1 Description: 25.8394985303.0001.24.83 Helical-worm gearmotors |
|
FH67/GDRN90L4 Parallel-shaft helical gearmotors F..DRN.. (IE3) |
|
KHF97DRN100LS4/C Bevel-helical gearmotors K..DRN.. (IE3) RE Pos. 2: Note: Previous delivery KHF97 DRP100L4/C (90.7211691313.0001.15) with position 1 of the cable entry. No longer possible (bending radius of cable at 1 is exceeded), SAW offers standard X. |
|
KF67DRN90SR6BE2HR Bevel-helical gearmotors K..DRN.. (IE3) |
|
FH77/G DRN132L4 Parallel-shaft helical gearmotors F..DRN.. (IE3) |
|
FAF37DRN71MS4 Parallel-shaft helical gearmotors F..DRN.. (IE3) |
|
FA47/GDRN90L4 Parallel-shaft helical gearmotors F..DRN.. (IE3) |
|
R47DRN90L4 Helical gearmotors R..DRN.. (IE3) |
|
Code: WA20/II2GD EDRN63M4/3GD/TF/AL | |
Code: R47DRN100LS4/TF Description: Helical gearmotors R..DRN.. (IE3) |
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.