M6C-4S1HX51-W003 | Nidec Avtron Vietnam

Thiết bị M6C-4S1HX51-W003 | Nidec Avtron Vietnam là bộ mã hóa (encoder) công nghiệp hiệu suất cao, được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt và yêu cầu độ tin cậy cao. Đây là một trong những sản phẩm nổi bật thuộc dòng mã hóa Avtron, mang đến giải pháp tối ưu cho các hệ thống điều khiển chuyển động và giám sát tốc độ quay trong công nghiệp nặng.
Nidec Avtron Vietnam cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giúp doanh nghiệp tăng hiệu suất vận hành và giảm thiểu thời gian ngừng máy.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA M6C-4S1HX51-W003 | NIDEC AVTRON VIETNAM
-
Thiết kế chắc chắn và bền bỉ: Mã hóa M6C-4S1HX51-W003 có. Cấu trúc chống rung và chống sốc mạnh, thích hợp với môi trường công nghiệp nặng.
-
Độ phân giải cao: Thiết bị cung cấp tín hiệu chính xác, đảm bảo. Việc điều khiển và đo lường luôn ổn định và hiệu quả.
-
Khả năng chống nhiễu vượt trội: Giúp giảm thiểu sai số tín hiệu, đặc. Biệt trong các hệ thống có tần số cao hoặc môi trường có nhiễu điện từ.
-
Dễ dàng lắp đặt và thay thế: Thiết kế linh hoạt phù hợp với nhiều. Cấu hình máy móc khác nhau trong công nghiệp.
-
Chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế: Đáp ứng các tiêu chuẩn khắt. Khe về hiệu suất và độ bền trong ngành công nghiệp tự động hóa.
ỨNG DỤNG
Thiết bị M6C-4S1HX51-W003 | Nidec Avtron Vietnam được sử dụng. Rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
-
Ngành thép: Giám sát tốc độ quay của motor trong hệ thống cán thép.
-
Ngành giấy: Điều khiển độ căng giấy trong quy trình sản xuất.
-
Ngành điện: Sử dụng trong hệ thống turbine và máy phát điện.
-
Ngành khai khoáng và dầu khí: Giúp kiểm soát và đo lường thiết. Bị truyền động trong điều kiện làm việc nặng và khắc nghiệt.
-
Tự động hóa nhà máy: Tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động để tối ưu hiệu suất vận hành.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA M6C-4S1HX51-W003 | NIDEC AVTRON VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model | M6C-4S1HX51-W003 |
Hãng sản xuất | Nidec Avtron |
Loại mã hóa | Incremental Encoder |
Vật liệu vỏ | Nhôm đúc chống ăn mòn |
Đường kính trục | 5/8 inch |
Đầu ra tín hiệu | Differential Line Driver |
Điện áp hoạt động | 5 – 26VDC |
Dải nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +100°C |
Tốc độ quay tối đa | Lên đến 6000 vòng/phút |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi và nước) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.