635-SC1BA1AE12S4SB1100KA | Messko Vietnam

Thiết bị 635-SC1BA1AE12S4SB1100KA | Messko Vietnam là một trong những giải pháp giám sát nhiệt độ tiên tiến được thiết kế dành riêng cho các hệ thống máy biến áp. Với độ tin cậy cao và khả năng hoạt động chính xác trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, sản phẩm mang lại hiệu suất vận hành ổn định, bền bỉ theo thời gian.
Sản phẩm này thuộc dòng MTeC® EPT303 – dòng thiết bị cảm biến nhiệt độ cơ điện. Tử nổi tiếng từ Messko, thương hiệu thuộc tập đoàn Maschinenfabrik Reinhausen (MR Group) của. Đức, chuyên cung cấp các giải pháp giám sát và điều khiển cho máy biến áp.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 635-SC1BA1AE12S4SB1100KA | MESSKO VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn. Khả năng lắp đặt linh hoạt trên nhiều loại máy biến áp khác nhau.
-
Cảm biến nhiệt độ chính xác. Tích hợp đầu dò bimetal chất lượng cao cho phản hồi nhiệt nhanh và ổn định.
-
Trang bị công tắc tín hiệu (Switch) để kích hoạt hệ thống làm. Mát hoặc cảnh báo khi vượt quá ngưỡng nhiệt cho phép.
-
Độ kín cao, đạt chuẩn IP65 giúp thiết bị hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường bụi bẩn và ẩm ướt.
-
Không cần cấp nguồn ngoài – hoạt động hoàn toàn cơ học giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 635-SC1BA1AE12S4SB1100KA | Messko Vietnam được ứng. Dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Đặc biệt là trong:
-
Máy biến áp lực dầu (Oil-immersed Transformers) – giám sát nhiệt độ cuộn dây và dầu.
-
Trạm biến áp trung thế và cao thế – tăng cường độ an toàn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
-
Ngành năng lượng và điện lực – giúp nâng cao độ tin cậy cho hệ thống phân phối điện.
-
Ứng dụng trong môi trường ngoài trời – nhờ khả năng chống nước, chống bụi cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 635-SC1BA1AE12S4SB1100KA | MESSKO VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 635-SC1BA1AE12S4SB1100KA |
Dòng thiết bị | MTeC® EPT303 |
Hãng sản xuất | Messko (thuộc MR Group – Đức) |
Ngõ ra | Tiếp điểm cơ học (Switch) |
Dải đo nhiệt độ | 0°C đến +120°C |
Sai số | ± 1.5 % giá trị đo |
Độ bảo vệ | IP65 |
Kích thước mặt đồng hồ | Ø 100mm |
Kiểu gắn | Gắn mặt bích hoặc ren |
Vật liệu vỏ | Nhôm đúc sơn tĩnh điện |
Cấp cách điện | 2kV, 50Hz, 1 phút |
Nhiệt độ vận hành | -40°C đến +70°C |
Messko Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
BA 9043/001 3AC 50/60HZ 400V |
UPort 1150 |
830100630 |
JIR-301-M |
ZF2-12 (211-15538) |
LZOWA-75-420A-SR, |
103600 / D501-LN |
Máy đo H2 XP-3310II |
FT1507-JB, 50-500m |
EasyFerm Plus 120 FC3 HAMILTON |
LZOWA-75-420A-SR |
u-ICC 2.45 |
Zf2-20 |
CHS11 |
SMVCT30015M |
TA3M-X050D-00 (φ50) |
HUMIDITY AND TEMPERA TURE TRANSMITTER HMD62 |
ZF2-12 |
UFL-30-1111DNAS |
ST380-R0/Z2 |
UFL-30-1111DNAS |
ST380-R0/Z2 |
ST380-R0/Z2 |
644.100.75 |
644.200.75 |
640.810.00 |
644.200.75 |
DI 16xDC24V F002040 0425A091 |
640.810.0 |
KS-N-E-E-B05C-M-V-602 (0-250bar) |
KS-N-E-E-B05C-M-V-602 (0-500bar) |
C50-H-1024ZCU410L5 |
FPN1107NB-NTF-080A-08DN-J10KRF |
FPN1107NB-NTF-0654-06DN-J10KRF |
FPN1107NB-NTF-050A-06DN-J10KRF |
IM002A |
F701-C |
6001F |
PLR 9363-LS 250Kg Load Cell |
LD2-S-B-R-PT-02-M630-2-A4 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.