1SDA063057R1 | ABB Vietnam

Thiết bị 1SDA063057R1 | ABB Vietnam là một trong những giải pháp đóng cắt tiên tiến được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điện công nghiệp hiện đại. Với uy tín toàn cầu từ thương hiệu ABB, thiết bị này đảm bảo độ tin cậy cao, hiệu. Suất tối ưu và khả năng vận hành bền bỉ trong nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 1SDA063057R1 | ABB VIETNAM
-
Thiết kế chắc chắn, nhỏ gọn giúp dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào các tủ điện, bảng điện.
-
Hiệu suất hoạt động ổn định, phù hợp với các hệ thống yêu cầu độ chính xác và an toàn cao.
-
Được tích hợp công nghệ bảo vệ tiên tiến, giúp ngăn ngừa sự cố chập cháy, quá tải hoặc ngắn mạch.
-
Tuổi thọ cao và ít cần bảo trì, tối ưu hóa chi phí vận hành.
-
Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ an toàn và tương thích trong nhiều lĩnh vực.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 1SDA063057R1 | ABB Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong. Các hệ thống phân phối điện trung thế và hạ thế. Đặc biệt phù hợp với:
-
Nhà máy sản xuất công nghiệp.
-
Hệ thống điện tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại.
-
Trạm biến áp và hệ thống năng lượng tái tạo.
-
Các dự án cơ điện (M&E) yêu cầu thiết bị có độ tin cậy và an toàn cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 1SDA063057R1 | ABB VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 1SDA063057R1 |
Hãng sản xuất | ABB |
Dòng sản phẩm | Ekip LSIG – Bộ điều khiển bảo vệ cho máy cắt |
Ứng dụng | Dùng cho máy cắt không khí (ACB) |
Loại thiết bị | Trip Unit (thiết bị cắt khi có sự cố) |
Loại bảo vệ | L (Overload), S (Short-time), I (Instantaneous), G (Ground fault) |
Giao tiếp | Hỗ trợ các tùy chọn giao tiếp truyền thông |
Xuất xứ | Chính hãng ABB – sản xuất tại nhà máy ABB toàn cầu |
Phân phối tại | ABB Vietnam |
ABB Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
SEX50000-ABBBCB103H1000 |
RTAC-01 . |
1SBL931074R8001 |
AF400-30-11 (1SFL577001R9100) |
RHD250-10 (CONTRAC) |
560CMR02 |
MP9-20922K |
PM864AK01 |
RTAC-01. |
CM-PFE |
ACS800-104-0175-3 |
RTAC-01 |
3AAM078652 |
TM131-AABBIAB2BX1AKLG3CA1AA1+NQ |
V18345-1010221001– |
CI853K01,, |
M3AA160 MLC2 (P/N:3GAA161037-ADG) |
PN : 64610805 |
MWK30K4 |
PN: GCE9401766P0105 |
ACS880-01-045A-03 +E200+J425+K454+K473+ V997 |
SI6800 (SIR11ABBFPKG/US-100-IPF) |
SFR12ABB/US/2G SF320A |
V18345-201056100P |
1SBL367001R1322 |
1SBL297001R1300 |
1SBL177001R1310 |
V18345-1027221001 |
A 185-30 |
AX40-30-10 |
ACS880-104-0110A-5+F272 |
1JNL100200-293. |
ACS580-01-039A-4+B056+J400 |
VD4 12.20.40 |
3BHE021887R0101 |
5SDD0120C0200 ‘ |
N22E 220-230V 50Hz / 230-240V 60Hz (1SBH141001R8022) |
ACS880-01-061A-3-30kW |
CA5-22E |
SI5000 (SID10ABBFPKG/US-100) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.