UNDK-10P49/10600299 | Baumer Vietnam

Thiết bị UNDK-10P49/10600299 | Baumer Vietnam là cảm biến quang điện hiệu suất cao đến từ thương hiệu Baumer – một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về cảm biến công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, sản phẩm mang lại độ chính xác cao và độ tin cậy tuyệt đối trong môi trường làm việc khắt khe.
Thiết bị này đặc biệt phù hợp trong các hệ thống tự động hóa đòi hỏi khả năng phát hiện vật thể nhanh chóng và chính xác. UNDK-10P49/10600299 không chỉ tối ưu hóa. Quy trình sản xuất mà còn góp phần nâng cao hiệu quả vận hành toàn hệ thống.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA UNDK-10P49/10600299 | BAUMER VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt:. Phù hợp với không gian hạn chế trong hệ thống máy móc và dây chuyền sản xuất.
-
Công nghệ cảm biến quang điện tiên tiến:. Đảm bảo phát hiện vật thể chính xác, ngay cả với vật thể nhỏ hoặc trong môi trường nhiễu sáng.
-
Độ chính xác và độ nhạy cao: Giúp giảm thiểu lỗi trong quá trình vận hành.
-
Tín hiệu ngõ ra PNP/NPN đa dạng: Dễ dàng tích hợp với nhiều hệ thống điều khiển khác nhau.
-
Vật liệu vỏ bền bỉ: Kháng bụi, chống nước, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
ỨNG DỤNG
Thiết bị UNDK-10P49/10600299 | Baumer Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
-
Ngành đóng gói: Giúp phát hiện vị trí sản phẩm, kiểm tra sự hiện diện.
-
Tự động hóa nhà máy: Giám sát chuyển động, điều khiển vị trí trong dây chuyền sản xuất.
-
Công nghiệp thực phẩm – dược phẩm: Đảm bảo tính. Chính xác và vệ sinh trong môi trường sản xuất yêu cầu cao.
-
Ngành điện – điện tử: Phát hiện linh kiện nhỏ, hỗ trợ lắp ráp tự động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA UNDK-10P49/10600299 | BAUMER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại cảm biến | Cảm biến quang điện |
Mã sản phẩm | UNDK-10P49/10600299 |
Hãng sản xuất | Baumer |
Dải đo | 15 mm đến 250 mm |
Ngõ ra | PNP (NO + NC) |
Điện áp hoạt động | 10 – 30 VDC |
Tần số đáp ứng | Lên tới 1 kHz |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +60°C |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Kết nối | Dây cáp hoặc đầu nối tiêu chuẩn M8 |
Vật liệu vỏ | Nhựa ABS hoặc kim loại cao cấp |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
FSE 100F6Y01 Article no.: 10147826 |
IFRM 04P15A3/S05L |
HOG 60 DN 10000 CI,SN:700004183855 |
pog10 dn 1000 i / 11076614 |
OG73 S SN1024 |
POG10 DN 1000 I/11076614 (700007728122) |
FZDK 14P51/508796 |
IWRM 18U9501 |
EIL580-TN12.5LQ.100.A |
FZDK 14P5101/S35A |
O300Y-GR-11144035 |
10144961 Description: IWFM 12L9504/S35A |
11141642 |
TCR6-1720 |
MHAP200 B5 G90 SG14N Z0 D |
BDK 06.24G100/403538 |
MEX5-D61.B35/0751 |
Code: ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI D2SR12 S 16 Mat no.: 11187611 |
10236806 |
HOG10D1024I |
EAL580-BBE.5WPT13160.A-11202662 |
RR30.DAO0-IGPI.9VF Article no.: 11221321 |
Code: 11060633 ITD 21 A 4 Y29 1024 H NI D2SR12 S 12 Incremental encoders |
OHDM 16P5001/S14 Article no.: 10236806 |
HOG 60 DN 10000 CI |
EIL580.GH/11175944 |
HOG10 DN 1024; SN: 700005303260 |
IFRM 04P15A1/KS35PL/0030.. |
QE-022-EB-00 |
FNCK 07P6910 |
HOG10 DN 1024 I ( PN: 11070362) |
IFRM 04P15A1/KS35PL; Article no.: 10146174 |
EN837-1 |
0396PG160041 |
11034238 |
DLK-404-6V |
GXMMS.720 3P32 |
HOG 10D1024 |
EAL580-BBE.5WPT13160.A-11202662 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.