XALIS 9000U0 Bộ chuyển đổi tín hiệu | JM Concept Vietnam

Thiết bị XALIS 9000U0 của JM Concept Vietnam là bộ chuyển đổi tín hiệu tiên tiến. Được thiết kế để đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình. Đo lường và điều khiển công nghiệp. Sản phẩm này giúp chuyển đổi. Tín hiệu một cách ổn định, giảm nhiễu và nâng cao hiệu suất hệ thống.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA XALIS 9000U0 | JM CONCEPT VIETNAM
- Chuyển đổi tín hiệu chính xác: XALIS 9000U0 giúp chuyển đổi tín hiệu analog/digital với độ chính xác cao.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt: Thiết bị có thiết kế tối ưu, phù hợp với nhiều hệ thống công nghiệp.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Giảm thiểu tác động của môi trường nhiễu điện từ, đảm bảo tín hiệu ổn định.
- Tiêu thụ điện năng thấp: Hoạt động hiệu quả với mức tiêu thụ điện năng tối ưu.
- Tương thích với nhiều giao thức kết nối: Hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp giúp. Dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động.
ỨNG DỤNG
Thiết bị XALIS 9000U0 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Tự động hóa công nghiệp: Giúp chuyển đổi và truyền tín hiệu giữa các thiết bị đo lường và hệ thống điều khiển.
- Điều khiển quá trình: Ứng dụng trong các hệ thống giám sát và điều khiển quy trình sản xuất.
- Hệ thống đo lường và giám sát: Hỗ trợ đo lường chính xác trong các ngành công nghiệp điện, dầu khí, hóa chất.
- Ứng dụng trong nhà máy sản xuất: Đảm bảo tín hiệu chính xác để tối ưu hiệu suất vận hành.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XALIS 9000U0 | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | XALIS 9000U0 |
Nhà sản xuất | JM Concept Vietnam |
Loại tín hiệu đầu vào | Analog/Digital |
Loại tín hiệu đầu ra | Analog/Digital |
Độ chính xác | Cao |
Khả năng chống nhiễu | Tốt |
Điện áp hoạt động | Tuỳ theo cấu hình |
Ứng dụng | Tự động hóa, điều khiển quá trình, giám sát hệ thống |
Với những ưu điểm vượt trội, XALIS 9000U0 | JM Concept Vietnam là lựa chọn. Lý tưởng cho các hệ thống đo lường và điều khiển công nghiệp hiện đại.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.