TELIS 9250U0 | JM Concept Vietnam

Thiết bị TELIS 9250U0 của JM Concept Vietnam là bộ chuyển đổi tín hiệu tiên tiến, giúp tối ưu hóa quá trình đo lường và điều khiển trong các hệ thống công nghiệp. Với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến, thiết bị này đảm bảo độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA TELIS 9250U0 | JM CONCEPT VIETNAM
- Chuyển đổi tín hiệu chính xác: Hỗ trợ nhiều loại tín hiệu vào/ra, giúp đảm bảo dữ liệu đo lường đáng tin cậy.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, phù hợp với các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
- Hiệu suất cao: Hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt mà vẫn đảm bảo độ chính xác cao.
ỨNG DỤNG
Thiết bị TELIS 9250U0 của JM Concept Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
- Tự động hóa công nghiệp: Giúp thu thập và xử lý dữ liệu đo lường trong các hệ thống điều khiển.
- Ngành điện: Hỗ trợ giám sát và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống điện.
- Ngành dầu khí: Đảm bảo độ chính xác trong các quy trình đo lường và kiểm soát.
- Nhà máy sản xuất: Giúp duy trì sự ổn định của hệ thống đo lường trong quá trình vận hành.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TELIS 9250U0 | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | TELIS 9250U0 |
Nhà sản xuất | JM Concept |
Dải đo tín hiệu | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, điện, dầu khí, sản xuất |
Với những ưu điểm vượt trội, TELIS 9250U0 của JM Concept Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống đo lường và điều khiển trong công nghiệp.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.