SLA5853S2GAB2C2A1C5C1AA | Brooks Instrument Vietnam

Thiết bị SLA5853S2GAB2C2A1C5C1AA | Brooks Instrument Vietnam là dòng mass flow controller (bộ điều khiển lưu lượng khối) nổi bật trong ngành công nghiệp kiểm soát lưu lượng chất khí. Với độ chính xác cao, độ ổn định lâu dài cùng khả năng thích ứng trong nhiều môi trường khắc nghiệt, thiết bị này mang đến hiệu suất vượt trội cho các hệ thống tự động hóa, phòng thí nghiệm và dây chuyền sản xuất hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SLA5853S2GAB2C2A1C5C1AA | BROOKS INSTRUMENT VIETNAM
-
Hiệu suất điều khiển vượt trội: Thiết bị SLA5853S2GAB2C2A1C5C1AA. Cho phép điều khiển chính xác lưu lượng khí với sai số cực thấp. Phù hợp với các quy trình cần kiểm soát nghiêm ngặt.
-
Khả năng chống nhiễu cao: Tích hợp công nghệ chống nhiễu điện. Từ (EMI/RFI), đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp có nhiều thiết bị điện tử.
-
Tùy chỉnh linh hoạt: Thiết bị hỗ trợ nhiều tùy chọn đầu ra tín hiệu, bao. Gồm analog và digital như RS485, EtherCAT,… phù hợp với đa dạng hệ thống.
-
Tuổi thọ bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không cần bảo trì thường xuyên.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp: Dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế hoặc trên các module phức tạp.
ỨNG DỤNG
Thiết bị SLA5853S2GAB2C2A1C5C1AA | Brooks Instrument Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Công nghiệp bán dẫn: Kiểm soát chính xác lưu lượng khí trong quá trình sản xuất vi mạch.
-
Công nghệ sinh học – dược phẩm: Quản lý lưu lượng. Khí vô trùng trong hệ thống lên men và phản ứng.
-
Năng lượng – môi trường: Theo dõi và điều chỉnh lưu. Lượng khí trong các thiết bị phân tích môi trường và xử lý khí thải.
-
Tự động hóa công nghiệp: Sử dụng trong các dây. Chuyền sản xuất tự động cần kiểm soát khí chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SLA5853S2GAB2C2A1C5C1AA | BROOKS INSTRUMENT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | SLA5853S2GAB2C2A1C5C1AA |
Hãng sản xuất | Brooks Instrument |
Dải lưu lượng | Tùy chọn theo yêu cầu ứng dụng |
Sai số | ±1.0% FS hoặc tốt hơn |
Tín hiệu điều khiển | Analog (0-5V, 4-20mA), RS485, EtherCAT |
Áp suất làm việc tối đa | Lên đến 150 PSIA |
Vật liệu tiếp xúc khí | Stainless steel 316L |
Nhiệt độ hoạt động | 0 – 50°C |
Kết nối đầu vào/ra | 1/4″ VCR hoặc tùy chỉnh |
Nguồn cấp | 24VDC |
Độ lặp lại | ±0.2% FS |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.