RIF105-0080-PN16-CS-2-316 | Riels instruments Vietnam

Thiết bị RIF105-0080-PN16-CS-2-316 của Riels Instruments Vietnam. Là đồng hồ đo lưu lượng chất lỏng, được thiết kế để cung cấp các phép. Đo chính xác và đáng tin cậy trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau. Với độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định. Sản phẩm này giúp tối ưu hóa quá trình giám sát và kiểm soát lưu lượng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA RIF105-0080-PN16-CS-2-316 | RIELS INSTRUMENTS VIETNAM
- Độ chính xác cao: Được chế tạo để cung cấp phép đo lưu lượng chất lỏng với độ sai số tối thiểu.
- Vật liệu chất lượng cao: Thân làm bằng thép không gỉ 316, đảm bảo khả năng chống ăn mòn.
- Khả năng chịu áp suất cao: Phù hợp với các hệ thống có áp suất lên đến PN16.
- Thiết kế tối ưu cho nhiều loại chất lỏng: Sử dụng hiệu quả với nước, dầu, hóa chất và các dung dịch khác.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế gọn nhẹ giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
ỨNG DỤNG
Thiết bị RIF105-0080-PN16-CS-2-316 | Riels Instruments Vietnam được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Công nghiệp nước và xử lý nước thải: Đo lưu lượng nước trong các hệ thống cấp thoát nước.
- Ngành dầu khí: Giám sát lưu lượng dầu và các dung môi khác.
- Công nghiệp hóa chất: Kiểm soát lưu lượng hóa chất trong sản xuất và chế biến.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đo lưu lượng chất lỏng trong các quy trình sản xuất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA RIF105-0080-PN16-CS-2-316 | RIELS INSTRUMENTS VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | RIF105-0080-PN16-CS-2-316 |
Nhà sản xuất | Riels Instruments |
Loại thiết bị | Đồng hồ đo lưu lượng |
Vật liệu thân | Thép không gỉ 316 |
Áp suất tối đa | PN16 |
Ứng dụng | Công nghiệp nước, dầu khí, hóa chất, thực phẩm |
Tính năng đặc biệt | Độ chính xác cao, chống ăn mòn, dễ bảo trì |
Với những ưu điểm vượt trội. RIF105-0080-PN16-CS-2-316 | Riels Instruments Vietnam là giải pháp lý tưởng giúp doanh nghiệp. Kiểm soát lưu lượng hiệu quả và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
RIELS INSTRUMENTS Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.