ODS 96M/V-5490-421 | Leuze Vietnam

Thiết bị ODS 96M/V-5490-421 | Leuze Vietnam là một trong những giải pháp cảm biến đo khoảng cách không tiếp xúc hiện đại và chính xác. Với công nghệ quang tiên tiến từ Leuze, sản phẩm. Giúp đo khoảng cách trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau. Đây là thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng cần độ tin cậy cao và tốc độ phản hồi nhanh.
Đặc điểm nổi bật của ODS 96M/V-5490-421 | Leuze Vietnam
-
Đo khoảng cách chính xác cao: Thiết bị sử dụng công nghệ. Đo thời gian bay (time-of-flight) để đảm bảo kết quả đo ổn định.
-
Tầm đo mở rộng: Có thể đo trong khoảng cách lên tới hàng chục mét mà vẫn đảm bảo độ chính xác.
-
Hoạt động linh hoạt: Phù hợp cho nhiều điều kiện ánh. Sáng, kể cả môi trường khắc nghiệt hoặc có bụi bẩn.
-
Tích hợp giao diện truyền thông: Hỗ trợ nhiều giao thức như. IO-Link hoặc RS-232, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
-
Thiết kế bền bỉ: Vỏ ngoài được làm từ vật liệu công nghiệp chắc chắn, phù hợp với môi trường nhà máy.
Ứng dụng
ODS 96M/V-5490-421 | Leuze Vietnam thường được sử dụng trong các lĩnh vực như:
-
Tự động hóa nhà máy: Đo khoảng cách để định vị vật thể hoặc điều khiển robot.
-
Quản lý kho và logistics: Giám sát vị trí pallet hoặc vật liệu trong kho hàng.
-
Ngành đóng gói: Kiểm tra vị trí sản phẩm để đảm bảo quy trình đóng gói chính xác.
-
Dây chuyền sản xuất thông minh: Hỗ trợ đo lường liên tục. Và không tiếp xúc cho các ứng dụng kiểm tra sản phẩm.
Bảng thông số kỹ thuật của ODS 96M/V-5490-421 | Leuze Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | ODS 96M/V-5490-421 |
Hãng sản xuất | Leuze |
Phạm vi đo | 100 mm – 50.000 mm (tuỳ cấu hình) |
Sai số phép đo | ± (1 mm + 0.3 % khoảng cách) |
Giao diện | IO-Link, RS-232 |
Nguồn cấp | 18 – 30 V DC |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C |
Kích thước | Theo datasheet hãng |
Ứng dụng chính | Đo khoảng cách, giám sát vị trí |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
RK-72/4-200 L.1 |
Part no. 50108518 |
BCL 21 S M 210 |
RT318M/N -100.11 |
LS 318B/9D |
LE 318B/2N |
RT318M/N-100.11 |
LE318B/2N – LS318B/9D |
AMS 300i 40 + KB SSI/IBS-5000-BA |
AMS 300i 200 + KB SSI/IBS-5000-BA |
PRK 95/44 L.4 50025609 |
6107196 |
6107195 |
HRT96M/P-1630-800-41 |
P/N: 50106547 |
RK 72/4-200 L.2, Part No. 501 09617 |
KRTM 20M/V-20-0001-S12-KR |
KRTM 20M/V-20-0001-S12 |
PRK 96M/P-3380-41 |
RK 716,1660 S |
RK 72/4,5000 |
Part no. 50114766 |
HRTR 3B/66V ( Part no 50114766 ) |
HRTR 3B/66 P/N: 50107228 |
GK 14/24 L.2 |
GK 14/24 L |
ODSL 8/V66-500-S12 |
Part no. 50081356 |
909606 |
68900115 |
FT328.3/2N |
RTR 3B/2.7 |
MSI-RM2 |
50108879 |
pr 3b/6D.22-S8 |
DFRKR 95/44-50 L |
96M/V-5010-600-421 |
ODS 96M/V-5010-600-421 |
PRKL 318M/P-S12 |
Part no: 50124264 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.