NCR 3 | Netter Vibration Vietnam

Thiết bị NCR 3 của Netter Vibration Vietnam là một sản phẩm chất lượng cao. Được thiết kế đặc biệt để ứng dụng trong các hệ thống rung và truyền động. Với tính năng vượt trội, NCR 3 hỗ trợ tối ưu hóa hiệu suất trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, từ sản xuất đến bảo trì. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp rung động hiệu quả và chính xác.
Đặc điểm nổi bật của NCR 3 và Netter Vibration Vietnam
NCR 3 của Netter Vibration Vietnam có những đặc điểm nổi bật đáng chú ý như sau:
-
Thiết kế bền bỉ: Với chất liệu cao cấp, thiết bị NCR 3 có khả năng. Hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, đảm bảo độ bền lâu dài.
-
Hiệu suất vượt trội: Mang lại hiệu suất rung động ổn định và chính xác. Giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất.
-
Dễ dàng cài đặt và bảo trì: Các tính năng được tối ưu hóa để giúp. Người sử dụng dễ dàng cài đặt và bảo trì thiết bị.
-
Tiết kiệm năng lượng: NCR 3 được thiết kế với công nghệ tiên. Tiến giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
-
Đảm bảo an toàn: Thiết bị này tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế. Đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ các máy móc liên quan.
Ứng dụng của NCR 3 và Netter Vibration Vietnam
NCR 3 của Netter Vibration Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
-
Ngành sản xuất: Giúp tăng hiệu quả trong các quy trình sản xuất và gia công vật liệu.
-
Bảo trì thiết bị: Được sử dụng trong việc kiểm tra và bảo trì các thiết bị rung, giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
-
Sàng lọc và phân loại: Hỗ trợ hiệu quả trong các quy trình sàng lọc và phân loại vật liệu, đảm bảo chất lượng đầu ra.
-
Đóng gói: Ứng dụng trong các hệ thống đóng gói tự động, giúp giảm thiểu thiệt hại trong quá trình đóng gói sản phẩm.
Vẽ bảng thông số kỹ thuật của NCR 3 và Netter Vibration Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | NCR 3 |
Hãng sản xuất | Netter Vibration Vietnam |
Công suất | 3 kW |
Tần số rung | 50 – 60 Hz |
Điện áp | 380 V |
Kích thước | 250 mm x 180 mm x 250 mm |
Trọng lượng | 5 kg |
Độ ồn | < 65 dB |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến 50°C |
Chứng nhận an toàn | CE, UL |
Netter Vibration Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
Code | |
BExCP3CPBSSLDS4AWN | |
BExS120DFDC024AS1A1R | |
SONF1DC024SA0A1R | |
AL105NXDC024AA0A1R/C | |
E2Xc1X05FDC024AN2A1BR | |
AB112STRDC024AA0A1R/R | |
BExCS110L2DPRDC024AS1A1R/R | |
AB112STRDC024AA0A1R/Y | |
GNExCP7PT-SPLBB3A1RN | |
GNEXCP7-PT Push Button MCP | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/R | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/A | |
Xenon Strobe Beacon | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/R | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/Y | |
GNExCP7PTSPLAS3A1RN | |
GNExCP7PTSPLAS3A1YN | |
D2xC1X10DC024DN1A1R/R | |
D2xC2xH2DC024BN0H1RC | |
BExS110DFDC012AS1A1R | |
ML25FR008BN1A1R | |
BExBG05DPDC024AB1S1R/R | |
GNExB2X21DC024BN1A1R/R | |
IS-CP4BPBSSLAN3A1Z | |
WP7PMSPLAS1A1RN | |
GNExCP6APBSSLAS1A1VN12 | |
MA1FDC024BN3A1R | |
MBX05DC024BN3A1R/R | |
BExBG05DPDC024AS1S1R/R | |
BExS110DFDC024AS1A1R | |
D1xC1X05FDC024AS1A1R/R | |
BExCP3BBGSDNAP1AWRN24EXXXZSD1 | |
D2xC1X05DC024AN1A1R/R | |
IS-CP4APBSSLBN1A1R | |
BExS110DFDC024BB1A1R | |
SON4DC24R/B | |
D1xC1x05RDC024BB1A1R/B | |
GNExCP7PMDDLBB1A1YNExxxR | |
A100DC24R | |
D2xC1X05DC024CS1A1R/R | |
BEXCP3ABGSSNCN1A1RN | |
IS-CP4APBSSLAN3A1Z | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/R | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/Y | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/R | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/Y | |
SP77-0002 | |
E2xC1X05FDC024BN2A1B/R | |
BExS110DFDC024AS3M1R | |
STEXCP8PMDPLAS1A1RN | |
BExBG21DPDC048AB2A1R/Y | |
AB105LDAAC230 R/A | |
A100DC024R | |
GNExCP6ABGSSLAB2A1RN | |
ISCP4ABGSSNAN1A1R (replace for IS-CP4A BG-ST-NF NL-RD) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.