NCB 50 | Netter Vibration Vietnam

NCB 50 | Netter Vibration Vietnam là một thiết bị tiên tiến trong ngành công nghiệp. Được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội trong các ứng. Dụng liên quan đến rung động và điều khiển động lực. Thiết bị này phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp và giúp tối ưu hóa quy. Trình vận hành, cải thiện chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí cho các nhà máy sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA NCB 50 | NETTER VIBRATION VIETNAM
NCB 50 | Netter Vibration Vietnam nổi bật với các tính năng vượt trội giúp người sử dụng dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh rung động trong các ứng dụng công nghiệp. Một số đặc điểm đáng chú ý bao gồm:
-
Hiệu suất ổn định: Cung cấp hiệu suất hoạt động ổn định trong suốt quá trình vận hành.
-
Độ bền cao: Thiết kế chắc chắn, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
-
Điều chỉnh linh hoạt: Cho phép điều chỉnh mức độ rung động một cách chính xác và dễ dàng.
-
Tiết kiệm năng lượng: Thiết bị sử dụng công nghệ tiên tiến để giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng.
-
Khả năng tương thích cao: Dễ dàng tích hợp với các hệ thống khác trong dây chuyền sản xuất.
ỨNG DỤNG CỦA NCB 50 | NETTER VIBRATION VIETNAM
NCB 50 | Netter Vibration Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
-
Sản xuất thực phẩm: Giúp trong việc phân phối đều nguyên liệu hoặc gia công thực phẩm.
-
Công nghiệp chế biến vật liệu: Tăng cường hiệu quả trong quá trình xử lý vật liệu, đặc biệt là các vật liệu dạng bột hoặc hạt.
-
Công nghiệp đóng gói: Hỗ trợ việc đóng gói sản phẩm chính xác và nhanh chóng.
-
Ngành công nghiệp ô tô và cơ khí: Ứng dụng trong việc điều khiển quá trình sản xuất và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA NCB 50 | NETTER VIBRATION VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | NCB 50 |
Hãng sản xuất | Netter Vibration |
Nước sản xuất | Vietnam |
Công suất | 50 W |
Tần số hoạt động | 50 – 60 Hz |
Điện áp | 220 V |
Khối lượng | 2.5 kg |
Kích thước | 250 x 150 x 100 mm |
Điều chỉnh rung động | Có thể điều chỉnh từ 0 đến 100% |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến 60°C |
Netter Vibration Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
Code | |
BExCP3CPBSSLDS4AWN | |
BExS120DFDC024AS1A1R | |
SONF1DC024SA0A1R | |
AL105NXDC024AA0A1R/C | |
E2Xc1X05FDC024AN2A1BR | |
AB112STRDC024AA0A1R/R | |
BExCS110L2DPRDC024AS1A1R/R | |
AB112STRDC024AA0A1R/Y | |
GNExCP7PT-SPLBB3A1RN | |
GNEXCP7-PT Push Button MCP | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/R | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/A | |
Xenon Strobe Beacon | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/R | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/Y | |
GNExCP7PTSPLAS3A1RN | |
GNExCP7PTSPLAS3A1YN | |
D2xC1X10DC024DN1A1R/R | |
D2xC2xH2DC024BN0H1RC | |
BExS110DFDC012AS1A1R | |
ML25FR008BN1A1R | |
BExBG05DPDC024AB1S1R/R | |
GNExB2X21DC024BN1A1R/R | |
IS-CP4BPBSSLAN3A1Z | |
WP7PMSPLAS1A1RN | |
GNExCP6APBSSLAS1A1VN12 | |
MA1FDC024BN3A1R | |
MBX05DC024BN3A1R/R | |
BExBG05DPDC024AS1S1R/R | |
BExS110DFDC024AS1A1R | |
D1xC1X05FDC024AS1A1R/R | |
BExCP3BBGSDNAP1AWRN24EXXXZSD1 | |
D2xC1X05DC024AN1A1R/R | |
IS-CP4APBSSLBN1A1R | |
BExS110DFDC024BB1A1R | |
SON4DC24R/B | |
D1xC1x05RDC024BB1A1R/B | |
GNExCP7PMDDLBB1A1YNExxxR | |
A100DC24R | |
D2xC1X05DC024CS1A1R/R | |
BEXCP3ABGSSNCN1A1RN | |
IS-CP4APBSSLAN3A1Z | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/R | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/Y | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/R | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/Y | |
SP77-0002 | |
E2xC1X05FDC024BN2A1B/R | |
BExS110DFDC024AS3M1R | |
STEXCP8PMDPLAS1A1RN | |
BExBG21DPDC048AB2A1R/Y | |
AB105LDAAC230 R/A | |
A100DC024R | |
GNExCP6ABGSSLAB2A1RN | |
ISCP4ABGSSNAN1A1R (replace for IS-CP4A BG-ST-NF NL-RD) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.