LBFS 03S21C/8005 9000-9002 | Baumer Vietnam

LBFS 03S21C/8005 9000-9002 | Baumer Vietnam là cảm biến đo mức chất lỏng tiên tiến được thiết kế để đảm bảo hiệu quả cao trong các quy trình công nghiệp. Sản phẩm nổi bật với khả năng phát hiện mức chất chính xác, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt và dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện tại.
Cảm biến thuộc dòng LBFS nổi tiếng của Baumer – thương hiệu hàng đầu. Thụy Sĩ trong lĩnh vực cảm biến và giải pháp đo lường thông minh.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA LBFS 03S21C/8005 9000-9002 | BAUMER VIETNAM
-
Công nghệ cảm biến tiên tiến: Sử dụng nguyên lý đo. Điện dung, giúp phát hiện mức chất lỏng một cách chính xác và nhanh chóng.
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Phù hợp với nhiều không gian lắp đặt khác nhau. Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao.
-
Chất liệu vỏ inox 316L: Chống ăn mòn, đảm bảo độ bền cao trong môi trường axit hoặc kiềm.
-
Không cần hiệu chuẩn tại chỗ: Dễ dàng cài đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
-
Chống rung và nhiễu điện từ: Tăng độ tin cậy khi hoạt động trong dây chuyền sản xuất.
ỨNG DỤNG
Thiết bị LBFS 03S21C/8005 9000-9002 | Baumer Vietnam được ứng. Dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: Giám sát mức chất lỏng. Trong bồn chứa sữa, nước giải khát hoặc chất lỏng lên men.
-
Ngành hóa chất và dược phẩm: Phát hiện mức trong các bồn chứa hóa chất có độ ăn mòn cao.
-
Ngành xử lý nước thải và nước sạch: Giám sát mức nước, chống tràn, bảo vệ bơm.
-
Tự động hóa công nghiệp: Tích hợp vào hệ thống PLC để kiểm soát quá trình tự động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LBFS 03S21C/8005 9000-9002 | BAUMER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | LBFS 03S21C/8005 9000-9002 |
Hãng sản xuất | Baumer |
Công nghệ | Cảm biến điện dung không tiếp xúc |
Dải nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +115°C |
Áp suất tối đa | Lên đến 100 bar |
Chất liệu phần tiếp xúc | Inox 316L |
Đầu ra tín hiệu | PNP/NPN, 3 dây |
Điện áp hoạt động | 10–30 VDC |
Chuẩn bảo vệ | IP69K |
Kết nối | G1/2″ Aseptic hoặc các tùy chọn khác |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
GI331-0407141 |
POG9- DN500 |
FZAM-18P1150 |
MEX5-F60.B26 |
GK410.001 |
EXG50C |
FPDK 10P5130/S35A |
HEAG 150-H-1H-2H-3H |
HEAG150-H-1H-2H-3H |
FZAM 12P1002/S14L. |
CH-8501 Frauenfeld |
MY-Com G 75 P 200 /L. |
itd21h01 2048 h ni s21sg8 e 14 |
ITD 21 A 4 Y82 |
TYPE: 81412211-15002100135+22020001C |
IFR12.24.11/L |
IFRM 04 (Sn = 1,6 mm, long) |
ITD 40 A4 Y126 1024 |
OHDK10P5101-S35A |
IFRP 12P1504/S15 |
LWL-SHR |
LWL-EHR HTL |
POG 10 DN 1024 I |
POG 10DN 1024I |
CH-8501 |
IWFM 12L9504/S35A |
GXMMW. A203P33 |
TSF 100/261.162 |
IFRM 06P17/003805 |
NE 1213.013A01214 |
HOG 10DN 2048 I |
DRO100 |
IFRM 18p17a3/s14l |
FPDK 14P5101/S35A |
GNAMG.0223P32 |
ITD 70 A 4 Y15 1024 H NI H34SK12 S 50 |
BDE 05.05A360/K297 |
ITD 41 A 4 Y23 10000 T NI D2SR12 S 20 IP65 50 |
Code AMG11 P29 Z0 |
POG 9 D 1000 TTL |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.