HS35P 01024 T ABZC C118 B E 100 7 | Baumer Vietnam

HS35P 01024 T ABZC C118 B E 100 7 | Baumer Vietnam là một trong những dòng encoder chất lượng cao được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong công nghiệp. Thiết bị này thuộc dòng HS35P – nổi bật với độ bền, độ chính xác và khả năng hoạt. Động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Được sản xuất bởi Baumer, thương hiệu uy tín đến từ Thụy Sĩ, lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điều khiển, tự động hóa và giám sát chuyển động. Thiết bị được phân phối chính hãng tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp dễ dàng. Tiếp cận và ứng dụng hiệu quả trong dây chuyền sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA HS35P 01024 T ABZC C118 B E 100 7 | BAUMER VIETNAM
-
Thiết kế chắc chắn: HS35P được thiết kế dạng hollow shaft với. Khả năng chống rung, chống bụi và nước theo tiêu chuẩn IP67. Phù hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Độ phân giải cao: Thiết bị có độ phân giải lên tới 1024. Xung, đảm bảo độ chính xác trong việc đo tốc độ và vị trí.
-
Tín hiệu đầu ra đa dạng: Hỗ trợ chuẩn ABZC giúp dễ dàng tích hợp với các hệ thống điều khiển hiện có.
-
Cổng kết nối linh hoạt: Cấu hình C118 với đầu nối dạng. Radial cable, giúp lắp đặt thuận tiện và tiết kiệm không gian.
-
Tiêu chuẩn chất lượng châu Âu: Baumer là hãng nổi tiếng. Toàn cầu với sản phẩm đạt các chứng nhận CE, RoHS và ISO.
ỨNG DỤNG
Baumer Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Tự động hóa công nghiệp: Theo dõi và điều khiển vị trí trục quay trong dây chuyền sản xuất.
-
Ngành thép và cơ khí chính xác: Đo lường tốc độ và vị trí quay trong hệ thống máy cán, máy cắt.
-
Ngành năng lượng: Ứng dụng trong turbine gió, máy phát điện công nghiệp.
-
Ngành bao bì và in ấn: Điều khiển chính xác vị trí cuộn giấy hoặc màng bao bì.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA HS35P 01024 T ABZC C118 B E 100 7 | BAUMER VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Thương hiệu | Baumer |
Xuất xứ | Thụy Sĩ (Phân phối tại Việt Nam) |
Loại encoder | Incremental encoder (xung) |
Độ phân giải | 1024 pulses per revolution (PPR) |
Giao thức tín hiệu | ABZ + C (kênh zero) |
Kết nối | C118 – Radial cable outlet |
Dạng trục | Hollow shaft |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +100°C |
Nguồn cấp | 5VDC hoặc 10–30VDC (tùy biến thể) |
Ứng dụng tiêu biểu | Điều khiển chuyển động, hệ thống đo tốc độ, giám sát vị trí |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
BHF16.24K500-L2-A |
HOG 75 D 1C/D 2C |
HOG102DN1024ILRSR16H7+FSL |
ITD 21 A4Y2 1024 H NI KR1 E14 |
11068551 |
U500.DA0-11110575 |
E002567 |
11044623 |
U500.PA0.2-GP2J.72F |
IFRM 12P3701/S14L |
IFRM08N1501/S35L |
LBFS01111.0 |
IWFM 12L9504/S35a |
IWFM 12L9504/S35a |
IFRM18P17A3/S14L |
IFRM18P17M1/S14L |
ITD21H01 00120 H NI S21SG8 E 14 IP65 019 |
ITD21H01 00120 H NI S21SG8 E 14 IP65 019 |
ITD70A4Y7 1024 H NI H2 SK12 S60 IP54 |
7E+11 |
Code:AMG81 P29 Z0 |
AMG81 P29 Z0 |
ITD21H01 120HNIS21SG8 E14 IP65 |
Usdk 30D9003/S1 |
Flextop 2202-0001 |
GXMMW.A20.3P33 |
IFFM 08N1703/O1L |
ITD21H00 2048T NI S21SG8 E 14 IP65 |
ITD21H00 2048T NI S21SG8 E 14 IP65 |
BDK 03.24K360/407091 |
BHF 03.25W200-L2-9 |
ITD20A4Y7 |
GI341.Z07 |
PRC/032+ES93+FLS |
OG9-DN-1000-I |
ZADM 023H871.0001 |
IFRM 06P17/003508 E285 |
VCXG-13M |
ITD27A4Y36 – 32HBXKR1S12 |
OG71 DN 256 CI. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.