FVDK10P5101 | Baumer Vietnam

FVDK10P5101 | Baumer Vietnam là một cảm biến đo dịch chuyển tuyến tính cao cấp, được thiết kế với công nghệ hiện đại nhằm đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy vượt trội trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Thiết bị này không chỉ mang lại hiệu suất ổn định mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất và giám sát thiết bị tự động hóa. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp, FVDK10P5101 – Cảm biến đo vị trí tuyến tính Baumer Vietnam là. ựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu cao về độ chính xác.
Đặc điểm nổi bật của FVDK10P5101 | Baumer Vietnam
-
Công nghệ đo không tiếp xúc: Giúp giảm hao. Mòn, tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo tín hiệu ổn định.
-
Độ phân giải cao: Cho phép đo lường chính. Xác ngay cả những dịch chuyển nhỏ nhất.
-
Thiết kế chắc chắn, kháng bụi và nước: Đáp ứng tốt trong môi trường khắc nghiệt.
-
Dễ dàng lắp đặt và tích hợp: Phù hợp với nhiều hệ thống tự động hóa khác nhau.
-
Độ ổn định lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị trong thời gian dài.
Ứng dụng
FVDK10P5101 | Baumer Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
-
Tự động hóa nhà máy: Giám sát vị trí trong các thiết bị truyền động hoặc trục CNC.
-
Công nghiệp đóng gói: Kiểm soát vị trí chuyển động của sản phẩm trên băng chuyền.
-
Ngành thực phẩm và dược phẩm: Ứng dụng trong môi trường yêu cầu độ sạch cao và chính xác tuyệt đối.
-
Ngành robot: Hỗ trợ đo lường hành trình di chuyển của tay robot một cách mượt mà và chính xác.
Bảng thông số kỹ thuật của FVDK10P5101 | Baumer Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FVDK10P5101 |
Tên thiết bị | Cảm biến đo dịch chuyển tuyến tính |
Hãng sản xuất | Baumer |
Dải đo | Tùy thuộc vào phiên bản, từ vài mm đến hàng trăm mm |
Công nghệ đo | Không tiếp xúc (inductive sensor) |
Tín hiệu đầu ra | Analog / kỹ thuật số |
Điện áp hoạt động | 10 – 30 VDC |
Nhiệt độ làm việc | -25°C đến +70°C |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ hoặc hợp kim nhôm |
Tiêu chuẩn bảo vệ IP | IP67 |
Xuất xứ | Baumer – Thụy Sĩ, phân phối tại Việt Nam |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
ITD21H01 00120 H NI S21SG8 E 14 IP65 019 |
MIL10-S2.LE.0010P.A |
MEX3-D52.B33/0751. |
G1M2H.112A102 |
G1M2H. 110A102 |
11187611 ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI D2SR12 S 16 |
Code :G1M2H.110A102 |
OGS71 DN 1024 R,SN:2357053 |
G1M2H.110A102 |
G1M2H.110A102 |
ITD 21 A 4 Y101 4096 H NI H33SK12 S 12 M : 11062272 C : 100902007-008 |
EXG50 SN:0772420216 |
USDK 30D9003/S14 |
UEDK 30P5103/S14 |
MEX3-D52.B33/0751 |
K425.59-01938 |
O500W.SP-11125098. |
UNAM 50U6121 /S14 |
IFRM06P1701/L |
ITD70A4Y71024HNIH2SK12S60 |
7E+11 |
OG83 UN 1024. |
FHDK 14P5101/S35A |
GXLMW.A205P32 |
BMSH 58S1N24B12/10601102 SN : 084389 |
GXMMW.A200000 |
ENCODER HOG10D1024I |
ITD 27A4 Y37 0032 HBX K10SK S14 |
HOG 10 D 1024 I SN: 2196469 |
10236806 |
OHDM 16P5001/S14 |
11063146 |
Z-ESG 32FP0500G |
VCXG-23C |
VCXG-15C |
FEDK 14P5101/S35A |
HOG10 D 1024 I SN:70000055542 |
ITD21H00 2048 T NI S21SG8 E14 IP65; 11063146 |
UZDK 30P6104/s14 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.