FT51.X3/2N | Leuze Vietnam

FT51.X3/2N | Leuze Vietnam là một trong những cảm biến quang điện được thiết kế tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp tự động hóa. Sản phẩm đến từ thương hiệu Leuze – một trong những nhà sản xuất cảm biến hàng đầu thế giới. Với độ chính xác cao, tốc độ phản hồi nhanh, thiết bị giúp nâng cao hiệu quả và độ tin cậy trong dây chuyền sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA FT51.X3/2N | LEUZE VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong không gian hẹp.
-
Tích hợp công nghệ phát hiện đối tượng chính xác ngay cả với vật thể nhỏ hoặc bề mặt phức tạp.
-
Dải đo ổn định, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
-
Cấu trúc chắc chắn, đạt tiêu chuẩn chống bụi và nước theo IP67.
-
Dễ dàng điều chỉnh thông số qua nút nhấn hoặc dây tín hiệu.
-
Hiệu suất hoạt động cao, tiêu thụ năng lượng thấp, tuổi thọ lâu dài.
ỨNG DỤNG
Thiết bị FT51.X3/2N | Leuze Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Dây chuyền sản xuất đóng gói và bao bì.
-
Phát hiện vật thể trong hệ thống băng chuyền.
-
Kiểm tra sự hiện diện của sản phẩm trong dây chuyền lắp ráp.
-
Ứng dụng trong các hệ thống robot công nghiệp.
-
Các ngành công nghiệp như: thực phẩm, dược phẩm, logistics, điện tử.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA FT51.X3/2N | LEUZE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FT51.X3/2N |
Loại cảm biến | Cảm biến quang điện phản xạ |
Khoảng cách phát hiện | Tối đa 1.2 m (tùy ứng dụng) |
Nguồn điện hoạt động | 10 – 30 VDC |
Ngõ ra | NPN hoặc PNP |
Kiểu kết nối | Đầu nối M8, 3 chân hoặc 4 chân |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Vật liệu vỏ | Nhựa cao cấp chống va đập |
Nhiệt độ làm việc | -25°C đến +60°C |
Hãng sản xuất | Leuze Electronic |
Xuất xứ | Vietnam |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
50040820 |
RK 72/4-200L2 |
GSU12/G6X.3-M12 |
HRT96K/R-1690-1200-25 |
PRK 18/4 DL4 10-30VDC |
KRT18BM.V2/G6T-M12 |
PRK3C.T3/6G |
PRKL 25B-S12 |
GS06/66-2; pn: 50039567 |
BPS 8 SM 100-01 |
50104784 |
LQZ-450-M12 |
PRK 96M/A-3410-44 |
FT318BI.3/2N |
ODS9L2.8/LQZ-450-M12 |
LS5/9D-200-M12 |
Part no. 50080047 |
IHRT46B-4-12. |
HRT46B/7-S12 |
DB 112 UP.1-20,1500 |
DB 112 UP.1-20,1500; Part no.50108999 |
LS318B/9D |
AMS 304i 120 |
LE318B/2N |
MSI-SR-ES31-01 |
MLC500T30-1650 |
DCR 202i FIX-M1-102-R3-P |
FRK 92 / 3-300 L Ex |
HRT 96M/P-1630-800-41, |
50128789 |
HRT 25B/66.8-S12 |
HRT 25B/66-S12 |
DCR 202i FIX-M1-102-R3 |
DCR 202i FIX-M1-102-R3 |
DCR 202i FIX-M1-102-R3 PN: 50128783 |
DCR 202i FIX-M1-102-R3 |
DCR 202i FIX-M1-102-R3-P . |
iprk 18/4 dl.41 |
50127028 |
50129403 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.