F-1100-10-B2-2222 | Onicon Vietnam

Thiết bị F-1100-10-B2-2222 là một trong những sản phẩm nổi bật đến từ thương hiệu Onicon, được phân phối chính hãng tại Việt Nam. Sản phẩm thuộc dòng lưu lượng kế F-1100 Series, được thiết kế với độ chính xác cao và khả năng vận hành bền bỉ, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp khác nhau. Với công nghệ tiên tiến cùng tiêu chuẩn quốc tế, F-1100-10-B2-2222 đang là lựa chọn hàng đầu trong việc đo lưu lượng chất lỏng trong các hệ thống kỹ thuật hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA F-1100-10-B2-2222 | ONICON VIETNAM
-
Thiết kế chắc chắn, bền bỉ: Vỏ ngoài được chế tạo từ. Vật liệu chống ăn mòn, chịu được điều kiện khắc nghiệt trong công nghiệp.
-
Độ chính xác cao: Thiết bị mang lại kết quả đo lưu. Lượng chính xác với sai số cực thấp, giúp tối ưu hóa hệ thống vận hành.
-
Tích hợp cảm biến hiện đại: Sử dụng công nghệ. Turbine để đo lưu lượng, phản hồi nhanh và ổn định.
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Cấu trúc đơn giản giúp người. Dùng dễ dàng lắp đặt cũng như kiểm tra, bảo trì khi cần thiết.
-
Tương thích với nhiều loại chất lỏng: Có thể đo nước. Dung dịch glycol hoặc các loại chất lỏng khác tùy theo cấu hình yêu cầu.
-
Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông như. BACnet, Modbus, và các chuẩn công nghiệp khác.
ỨNG DỤNG
Thiết bị F-1100-10-B2-2222 | Onicon Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Hệ thống HVAC: Đo lưu lượng nước làm mát, nước nóng trong. Các tòa nhà thương mại hoặc nhà máy.
-
Ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm: Theo dõi lưu lượng. Các chất lỏng trong quy trình sản xuất.
-
Hệ thống năng lượng tái tạo: Đo và kiểm soát lưu lượng. Trong hệ thống năng lượng mặt trời hoặc địa nhiệt.
-
Nhà máy công nghiệp: Theo dõi và kiểm soát dòng chảy. Chất lỏng trong quy trình sản xuất và xử lý.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA F-1100-10-B2-2222 | ONICON VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | F-1100-10-B2-2222 |
Thương hiệu | ONICON |
Công nghệ đo | Turbine Flow Measurement |
Kích thước ống | DN25 (1 inch) |
Dải đo lưu lượng | 0.95 – 95 GPM (gallons per minute) |
Độ chính xác | ±0.5% của giá trị đọc |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 100°C |
Áp suất tối đa | 16 bar |
Tín hiệu đầu ra | Analog 4–20 mA / Digital (Modbus/BACnet) |
Chất liệu thân thiết bị | Đồng hoặc thép không gỉ |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Nguồn cấp | 24 VAC/VDC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.