EAL360-SNC-MT | Baumer Vietnam

Thiết bị EAL360-SNC-MT | Baumer Vietnam là dòng cảm biến encoder quay tuyệt đối hiệu suất cao, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại. Sản phẩm tích hợp công nghệ tiên tiến, đảm bảo độ chính xác cao và độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Với thiết kế nhỏ gọn và khả năng tương thích linh hoạt, thiết bị dễ dàng lắp đặt trong nhiều hệ thống tự động hóa khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA EAL360-SNC-MT | BAUMER VIETNAM
-
Thiết kế encoder quay loại trục rỗng, dạng nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt.
-
Độ phân giải lên đến hàng nghìn bước cho phép đo lường vị trí chính xác và ổn định.
-
Giao thức giao tiếp CANopen giúp truyền dữ liệu nhanh và ổn định trong môi trường nhiễu điện từ.
-
Khả năng hoạt động trong điều kiện rung động mạnh và nhiệt độ thay đổi liên tục.
-
Tuổi thọ cao và hoạt động tin cậy giúp giảm thời gian bảo trì, tăng hiệu suất vận hành.
ỨNG DỤNG
EAL360-SNC-MT | Baumer Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
-
Tự động hóa nhà máy.
-
Điều khiển động cơ servo và bước.
-
Hệ thống robot công nghiệp.
-
Máy CNC và máy gia công chính xác.
-
Thiết bị nâng hạ và băng tải tự động.
Sản phẩm đáp ứng yêu cầu cao về độ chính xác, độ tin cậy và hiệu suất cho các hệ thống hiện đại.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA EAL360-SNC-MT | BAUMER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | EAL360-SNC-MT |
Hãng sản xuất | Baumer |
Loại encoder | Quay tuyệt đối (absolute) |
Đường kính trục | Ø36 mm |
Giao tiếp | CANopen |
Độ phân giải | Tùy chọn (lên đến 4096 bước) |
Điện áp hoạt động | 10 – 30 VDC |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Khả năng chống rung | Cao, đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp |
Vật liệu vỏ | Nhôm cao cấp chống ăn mòn |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
Serial 700001239615 |
RTD 2A4 Y16P2710 0.5 LR0.3 16 |
IFRM 06P17A4/S35L |
IFRM08P17A1/S35L |
EIL580-BT15.7SQ,.00150 A/ |
NS IFRM 06P17A4/S35L |
Code: ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI D2SR12 S 16 IP65 50 |
ESW 31AH0500 |
IFBR 06N13T1/s14l-9 |
FHDK 14P5101 |
ITD27A4Y3632HBXKR1S12 |
FHDK 14P5101. |
ITD27A4Y36 32HBXKR1S12 |
ITD40A4Y84 1024 HNIKR2S20 |
CH-8501-ZADM-034I220.0021 |
11062183 |
DSRT 22DD-S5-0500 |
MIX7-D62-B38 |
GXLMW.A205P32 |
GXMMW.A205EA2 |
ITD21A4Y291024HNID2SR12S12 |
POG10D1024L+FSL |
Model: ITD 22 A 4 Y125 2048 M NI KR0.2F 1420 / Art no: 11062183 |
10DN 512L |
FHDM 12P5001/ S36A |
3,772E+10 |
VS XF200M03W10EP (XF200) – Art no.: 11039656 |
GXMMW_A203P32 |
BHF 16.24K500-L2-A |
UNDK 30U6103/S14 / Art no: 125521 |
UEDK 30P5103/S14 |
USDK 30D9003/S14 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.