DST-1000N | NIDEC SHIMPO Vietnam

DST-1000N là thiết bị đo lực xoắn chất lượng cao được sản xuất bởi NIDEC SHIMPO, thương hiệu uy tín đến từ Nhật Bản. Tại thị trường Việt Nam, DST-1000N đang được nhiều doanh nghiệp tin tưởng sử dụng nhờ vào độ chính xác cao, thiết kế chắc chắn và khả năng vận hành ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA DST-1000N | NIDEC SHIMPO VIETNAM
-
Đo lực xoắn hai chiều: Thiết bị hỗ trợ đo lực xoắn theo cả hai chiều thuận. Và nghịch, phù hợp cho các ứng dụng kiểm tra mô-men xoắn trong quá trình sản xuất hoặc bảo trì.
-
Màn hình kỹ thuật số sắc nét: Màn hình hiển thị LCD rõ ràng. Dễ đọc, hiển thị đầy đủ các thông số cần thiết như giá trị hiện tại, giá trị cực đại, đơn vị đo.
-
Tùy chọn đơn vị đo linh hoạt: Cho phép người dùng chuyển đổi. Giữa các đơn vị đo khác nhau (N·m, lb·in, kgf·cm) một cách nhanh chóng.
-
Khả năng lưu trữ dữ liệu: Có thể ghi nhớ nhiều giá trị đo để phục vụ việc phân tích và thống kê.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng: Kết cấu chắc chắn, kiểu dáng gọn nhẹ. Phù hợp cả khi lắp đặt cố định hoặc mang theo kiểm tra hiện trường.
ỨNG DỤNG
Thiết bị DST-1000N | NIDEC SHIMPO Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
-
Kiểm tra mô-men xoắn của vít, bulông trong lắp ráp công nghiệp.
-
Đo lực xoắn của các thiết bị quay, trục, tay vặn trong ngành cơ khí.
-
Đảm bảo chất lượng và kiểm soát sản phẩm trong quy trình sản xuất. Linh kiện điện tử, thiết bị y tế, ô tô và nhiều ngành công nghiệp khác.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DST-1000N | NIDEC SHIMPO VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | DST-1000N |
Phạm vi đo | 1000 N·cm (Newton centimet) |
Đơn vị đo | N·cm, kgf·cm, lb·in |
Độ chính xác | ±0.5% F.S. |
Hướng đo | Hai chiều (thuận và nghịch) |
Màn hình hiển thị | LCD kỹ thuật số |
Nguồn điện | Pin sạc hoặc adaptor AC |
Cổng giao tiếp dữ liệu | RS232C hoặc USB (tuỳ phiên bản) |
Kích thước | ~230mm x 150mm x 65mm |
Trọng lượng | Khoảng 2.5 kg |
Xuất xứ | NIDEC SHIMPO – Nhật Bản |
Phân phối tại | NIDEC SHIMPO Vietnam |
NIDEC SHIMPO Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.