CAP-TNP-5 | Checkline Vietnam

Thiết bị CAP-TNP-5 | Checkline Vietnam là máy đo mô-men xoắn (Torque Tester) chuyên dụng, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu kiểm tra lực xoắn chính xác trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm. Với độ bền cao và khả năng đo lường chính xác, CAP-TNP-5 giúp người dùng dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất nắp chai, vặn vít, và thiết bị đóng gói.
Thiết bị này được sản xuất bởi Checkline, thương hiệu nổi tiếng đến từ Mỹ, chuyên cung cấp các thiết bị đo lường chính xác cao, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế về hiệu suất và độ tin cậy.
Đặc điểm nổi bật của CAP-TNP-5 | Checkline Vietnam
-
Độ chính xác cao: CAP-TNP-5 cung cấp khả năng đo mô-men xoắn. Với sai số rất nhỏ, giúp người dùng đạt được kết quả tin cậy trong mọi phép đo.
-
Màn hình hiển thị kỹ thuật số: Thiết bị được trang bị màn hình. LCD lớn, dễ đọc, hiển thị rõ ràng giá trị mô-men xoắn và các thông số khác.
-
Tính năng lưu trữ dữ liệu: CAP-TNP-5 có khả năng lưu lại kết. Quả đo để người dùng dễ dàng theo dõi và phân tích.
-
Cấu trúc bền bỉ: Vỏ máy được làm từ vật liệu hợp kim cao cấp, giúp. Tăng độ bền và khả năng chống va đập trong môi trường công nghiệp.
-
Dễ sử dụng: Thiết kế trực quan, thao tác đơn giản, phù. Hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn chuyên gia kỹ thuật.
-
Tùy chọn đa dạng: Hỗ trợ nhiều dải đo khác. Nhau, đáp ứng nhiều loại sản phẩm và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
Ứng dụng
Thiết bị CAP-TNP-5 | Checkline Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
-
Ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống (kiểm tra mô-men xoắn của nắp chai, lọ, hộp).
-
Ngành dược phẩm (đảm bảo độ kín và tiêu chuẩn đóng gói).
-
Ngành bao bì, mỹ phẩm, hóa chất, và các ngành sản xuất có yêu cầu kiểm soát lực vặn.
-
Các phòng thí nghiệm và trung tâm kiểm định chất lượng sản phẩm.
Bảng thông số kỹ thuật của CAP-TNP-5 | Checkline Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị / Mô tả |
---|---|
Model | CAP-TNP-5 |
Hãng sản xuất | Checkline (Mỹ) |
Dải đo mô-men xoắn | 0 – 5 lbf-in (tùy chọn dải khác) |
Độ phân giải | 0.001 lbf-in |
Độ chính xác | ±0.5% giá trị đọc ± 1 digit |
Đơn vị đo | lbf-in, kgf-cm, N·m |
Màn hình hiển thị | LCD kỹ thuật số, dễ đọc |
Nguồn điện | Pin sạc hoặc adapter AC |
Kết nối dữ liệu | USB hoặc RS232 (tùy chọn) |
Trọng lượng | Khoảng 2.5 kg |
Xuất xứ | Mỹ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.