BTL499K | Balluff Vietnam
Thiết bị BTL499K của Balluff Vietnam là một cảm biến đo vị trí tuyến tính sử dụng công nghệ tiên tiến, giúp cung cấp các phép đo chính xác trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Với khả năng hoạt động ổn định và bền bỉ. Thiết bị này là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ tin cậy cao.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL499K BALLUFF VIETNAM
- Công nghệ đo lường tiên tiến: Sử dụng cảm biến từ tính không tiếp xúc, giúp tăng độ bền và giảm hao mòn cơ học.
- Độ chính xác cao: Thiết bị cung cấp các phép đo chính xác với độ sai số cực thấp.
- Thiết kế chắc chắn, chống chịu tốt: Được sản xuất với vật liệu chất lượng cao, chống bụi, chống nước, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt và vận hành.
- Tuổi thọ dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế nhờ công nghệ cảm biến không tiếp xúc.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BTL499K của Balluff Vietnam được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như:
- Tự động hóa công nghiệp: Kiểm soát vị trí chính xác trong hệ thống máy móc tự động.
- Ngành sản xuất: Được sử dụng trong dây chuyền sản xuất để đo lường vị trí chính xác.
- Ngành thủy lực & khí nén: Hỗ trợ giám sát hành trình xi lanh thủy lực và khí nén.
- Công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong dây chuyền lắp ráp, kiểm soát vị trí động cơ.
- Ngành hàng không: Được sử dụng để kiểm soát vị trí chính xác trong các thiết bị hàng không.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL499K BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL499K |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ đo lường | Cảm biến từ tính không tiếp xúc |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, sản xuất, thủy lực & khí nén, ô tô, hàng không |
Với những ưu điểm nổi bật, BTL499K Balluff Vietnam là giải pháp tối ưu. Cho các hệ thống đo lường vị trí trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Giúp tăng cường độ chính xác và hiệu suất vận hành.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.