BTL1PZ4 cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BTL1PZ4 của Balluff Vietnam là cảm biến đo vị trí tuyến tính, được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao trong các ứng dụng tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm này giúp giám sát vị trí với hiệu suất ổn định, phù hợp cho nhiều hệ thống máy móc hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL1PZ4 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Sử dụng công nghệ đo từ tính tiên tiến, đảm bảo sai số cực thấp.
- Thiết kế chắc chắn: Vỏ ngoài bền bỉ, chống chịu môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối để phù hợp với các hệ thống tự động hóa.
- Hiệu suất ổn định: Độ tin cậy cao, hoạt động chính xác trong thời gian dài.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BTL1PZ4 của Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Tự động hóa công nghiệp: Đo lường và kiểm soát vị trí trong hệ thống máy móc tự động.
- Ngành sản xuất: Theo dõi và điều chỉnh vị trí của các bộ phận trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành cơ khí: Giám sát vị trí xi-lanh thủy lực và các thiết bị chuyển động.
- Ngành năng lượng: Hỗ trợ đo lường chính xác trong các hệ thống năng lượng tái tạo.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL1PZ4 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL1PZ4 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ đo lường | Từ tính |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, sản xuất, cơ khí, năng lượng |
Với những tính năng ưu việt, BTL1PZ4 của Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đo lường vị trí tuyến tính trong công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.