BTL1J3W cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BTL1J3W của Balluff Vietnam là cảm biến vị trí tuyến tính từ. Tính hiệu suất cao, chuyên dụng cho các ứng dụng đo. Lường chính xác trong công nghiệp. Với thiết kế hiện đại và độ bền cao, thiết bị này đáp ứng nhu. Cầu giám sát vị trí với độ chính xác tối ưu. Giúp nâng cao hiệu suất vận hành trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL1J3W | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Công nghệ cảm biến từ tính tiên tiến giúp đo lường vị trí chính xác với sai số cực thấp.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt, chống ăn mòn, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ giao diện kết nối đa dạng, giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt và vận hành.
- Hoạt động ổn định: Độ tin cậy cao với khả năng chống nhiễu tốt, đảm bảo hiệu suất lâu dài.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BTL1J3W của Balluff Vietnam được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau:
- Tự động hóa nhà máy: Kiểm soát và giám sát vị trí trong các dây chuyền sản xuất.
- Ngành thủy lực và khí nén: Đo lường chính xác vị trí piston trong xi lanh thủy lực.
- Chế tạo máy: Tích hợp vào các hệ thống điều khiển để tối ưu hóa hoạt động máy móc.
- Ngành công nghiệp ô tô: Hỗ trợ trong quy trình sản xuất, lắp ráp linh kiện với độ chính xác cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL1J3W | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL1J3W |
Nhà sản xuất | Balluff Vietnam |
Nguyên lý đo | Cảm biến từ tính tuyến tính |
Dải đo | Tùy theo cấu hình |
Sai số | Cực thấp |
Môi trường hoạt động | Công nghiệp, tự động hóa, thủy lực |
Giao diện kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Với những ưu điểm vượt trội, BTL1J3W của Balluff Vietnam là giải pháp. Lý tưởng cho các ứng dụng đo lường vị trí chính xác. Giúp tối ưu hiệu suất sản xuất và nâng cao độ tin cậy trong công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.