BTL03HW cảm biến vị trí| Balluff Vietnam

Thiết bị BTL03HW | Balluff Vietnam là cảm biến đo lường vị trí từ tính được. Thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong công nghiệp. Với độ chính xác cao và độ bền vượt trội. Thiết bị này đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL03HW | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Công nghệ cảm biến từ tính tiên tiến giúp đo lường vị trí chính xác với độ sai số cực thấp.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ ngoài được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao. Chống ăn mòn và chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp việc cài đặt và sử dụng trở nên thuận tiện hơn.
- Hiệu suất ổn định: Được thiết kế để hoạt động liên tục, giảm thiểu thời gian bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BTL03HW | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa công nghiệp: Giám sát và điều khiển vị trí chính xác trong các hệ thống tự động.
- Ngành sản xuất: Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất để kiểm soát vị trí và chuyển động.
- Ngành đóng gói: Giúp tối ưu hóa quy trình đóng gói, đảm bảo độ chính xác cao.
- Hệ thống máy CNC: Hỗ trợ đo lường vị trí trong các hệ thống gia công cơ khí chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL03HW | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL03HW |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến đo lường vị trí từ tính |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, sản xuất, đóng gói, máy CNC |
Với những ưu điểm vượt trội, BTL03HW | Balluff Vietnam là lựa chọn hàng đầu. Cho các hệ thống đo lường vị trí trong công nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất vận hành.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.