BPS 307I SM100 D | Leuze Vietnam

Thiết bị BPS 307I SM100 D | Leuze Vietnam là giải pháp cảm biến mã vạch tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu tự động hóa công nghiệp hiện đại. Với độ chính xác cao, tốc độ xử lý nhanh và khả năng hoạt động ổn định. Trong môi trường khắt khe, sản phẩm này đang được nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước tin tưởng lựa chọn.
Sự kết hợp giữa công nghệ quét hiện đại và thiết kế nhỏ gọn giúp thiết. Bị dễ dàng tích hợp vào các dây chuyền sản xuất. Leuze – thương hiệu đến từ. Đức – luôn cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, tối ưu hiệu suất vận hành.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BPS 307I SM100 D | LEUZE VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong không gian hẹp.
-
Tốc độ đọc nhanh, độ chính xác cao nhờ công nghệ cảm biến hiện đại.
-
Tương thích với nhiều hệ thống điều khiển trong nhà máy.
-
Có khả năng đọc được mã vạch bị mờ hoặc bị nghiêng nhẹ.
-
Kết nối đơn giản qua giao diện chuẩn công nghiệp.
-
Hoạt động ổn định trong môi trường bụi bẩn, rung động và nhiệt độ biến đổi.
-
Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng châu Âu, đảm bảo độ bền và hiệu suất lâu dài.
ỨNG DỤNG
BPS 307I SM100 D | Leuze Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
-
Ngành logistics và kho vận: dùng để kiểm tra mã vạch trong quá trình phân loại hàng hóa.
-
Ngành sản xuất linh kiện điện tử: theo dõi và kiểm soát quá trình lắp ráp.
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: kiểm tra nhãn và mã sản phẩm trên dây chuyền đóng gói.
-
Ngành ô tô: theo dõi linh kiện trong các công đoạn lắp ráp.
-
Hệ thống tự động hóa: ứng dụng trong robot công nghiệp và dây chuyền tự động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BPS 307I SM100 D | LEUZE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | BPS 307I SM100 D |
Thương hiệu | Leuze |
Xuất xứ | Đức |
Công nghệ | Cảm biến mã vạch tuyến tính |
Tốc độ đọc | Lên đến 10 m/s |
Khoảng cách đọc | 50 – 250 mm |
Độ phân giải | 0.2 mm |
Giao tiếp | RS232, Ethernet, CAN |
Nguồn cấp | 10 – 30 VDC |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C |
Kích thước | Nhỏ gọn, dễ lắp đặt |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 |
Trọng lượng | Khoảng 300g |
Leuze Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
SLSER 8/66- S12 |
PRK 95/44 L.4 – Part no. 50025609 |
HRTL 8/66-350-S12 / Part no. 50102705 |
HRTR 8/66-350-S12 |
HRTL 8/66-350-S12, PN : 50102705 |
lvsr 424/p-203-s8 |
KD U-M12-4A-P1-020 |
50037188 |
PRK3C.A3/4T. |
HT3C/6G-M8 |
HRT 96M/P-1620-1800-41 ; |
code:KRTM 20M/V-20-0001-S12 |
DDLS 200/120.1-10 |
HRTR 318M/66-120-S12, 10÷30V DC; DA code: 0.572330.M |
50106553 |
426296 |
HT46CI/4W-M12, PN: 50127067 |
AC-ABF70, PN: 426296 |
HTR 96K/R 1680-1200-25.20 |
MLC510R20 -900 |
GSU 14C/66.3-S12 . |
GSU 14C/66.3-S12 |
LSS 96K-1213-24 |
LVSR- 424/P-203-S8 |
LVSR- 424/P-203-S8 |
FT5I.X3/2N; |
GS 61/6D.2 Part no. 50110768 |
LSE 96K/P-1140-21 |
LSE 96K/P-1140-21 |
LE49C.1 / 4P-TB |
LSE 96K / P-1140-21 |
RK 93/4-150 L |
50106085 |
GS 61/ 6.2 |
HT3C/6G -M8 |
PRK18B.T2/4P -M12 |
Leuze 50041363 SLSSR 8.81-S12 |
HRT 96K/P-1630-800-41 |
Code:HT3C/6G-M8 |
SLSSR 8.8-S12 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.